Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w, 23h00 ngày 15/3
Kết quả Fleury 91 Nữ vs Dijon w
Đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Fleury 91 Nữ vs Dijon w
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w trước đây
-
28/09/2024Dijon w2 - 2Fleury 91 (W)0 - 1D
-
11/01/2024Dijon w0 - 5Fleury 91 (W)0 - 0W
-
14/10/2023Fleury 91 (W)2 - 1Dijon w0 - 1W
-
01/04/2023Fleury 91 (W)1 - 0Dijon w1 - 0W
-
19/11/2022Dijon w1 - 5Fleury 91 (W)1 - 4W
-
09/02/2022Dijon w0 - 0Fleury 91 (W)0 - 0D
-
16/10/2021Fleury 91 (W)0 - 1Dijon w0 - 1L
-
13/03/2021Dijon w3 - 1Fleury 91 (W)0 - 1L
-
21/11/2020Fleury 91 (W)2 - 0Dijon w1 - 0W
-
28/01/2024Fleury 91 (W)4 - 1Dijon w3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 9 | 5 | 2 | 2 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleury 91 Nữ vs Dijon w: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fleury 91 Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Fleury 91 Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fleury 91 Nữ thắng
Bại: là số trận Fleury 91 Nữ thua
Thắng: là số trận Fleury 91 Nữ thắng
Bại: là số trận Fleury 91 Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fleury 91 Nữ và Dijon w trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 77 | 5 | 72 | 49 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Nantes (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 22 | T H H H H H |
7 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 21 | 39 | -18 | 11 | T H B B B B |
11 | Strasbourg W | 17 | 1 | 6 | 10 | 11 | 33 | -22 | 9 | B B B H B H |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: