Đối đầu Monaco vs Rennes, 23h00 ngày 25/1
Ligue 1 2024-2025: Monaco vs Rennes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monaco vs Rennes trước đây
-
06/10/2024Rennes1 - 2Monaco1 - 2W
-
07/04/2024Monaco1 - 0Rennes1 - 0W
-
09/12/2023Rennes1 - 2Monaco0 - 0W
-
28/05/2023Rennes2 - 0Monaco0 - 0L
-
13/08/2022Monaco1 - 1Rennes0 - 0D
-
16/04/2022Rennes2 - 3Monaco1 - 1W
-
23/12/2021Monaco2 - 1Rennes1 - 1W
-
17/05/2021Monaco2 - 1Rennes2 - 0W
-
20/09/2020Rennes2 - 1Monaco0 - 1L
-
20/10/2019Monaco3 - 2Rennes1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Monaco vs Rennes
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Rennes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Rennes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monaco vs Rennes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monaco (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Monaco (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monaco và Rennes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
15 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
16 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: