Đối đầu Toulouse vs Montpellier, 23h15 ngày 26/1
Kết quả Toulouse vs Montpellier
Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Montpellier, 23h15 ngày 26/1
Đối đầu Toulouse vs Montpellier
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
Ligue 1 2024-2025: Toulouse vs Montpellier
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toulouse vs Montpellier trước đây
-
27/10/2024Montpellier0 - 3Toulouse0 - 3W
-
04/05/2024Toulouse1 - 2Montpellier1 - 1L
-
29/10/2023Montpellier3 - 0Toulouse1 - 0L
-
09/04/2023Montpellier1 - 2Toulouse0 - 1W
-
02/10/2022Toulouse4 - 2Montpellier3 - 1W
-
10/11/2019Montpellier3 - 0Toulouse1 - 0L
-
14/04/2019Montpellier2 - 1Toulouse0 - 0L
-
16/07/2023Toulouse1 - 3Montpellier1 - 1L
-
20/12/2022Montpellier2 - 1Toulouse0 - 0L
-
24/07/2022Montpellier4 - 5Toulouse3 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Toulouse vs Montpellier
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Montpellier: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Montpellier: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 7 | 3 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toulouse vs Montpellier: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Toulouse (sân khách) | 7 | 3 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
Thắng: là số trận Toulouse thắng
Bại: là số trận Toulouse thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toulouse và Montpellier trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 19 | 14 | 5 | 0 | 49 | 17 | 32 | 47 | H T T T T H |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | T H B H B T |
4 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
7 | Lens | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 30 | T H B T B T |
8 | Stade Brestois | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 31 | -2 | 28 | B T B T T T |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 15 | B H B B T T |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: