Đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 19h30 ngày 16/3
Kết quả Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ trước đây
-
23/11/2024RC Saint Etienne (W)0 - 2Montpellier (W)0 - 2W
-
24/04/2024Montpellier (W)4 - 0RC Saint Etienne (W)0 - 0W
-
30/09/2023RC Saint Etienne (W)1 - 1Montpellier (W)1 - 0D
-
15/01/2022Montpellier (W)3 - 0RC Saint Etienne (W)2 - 0W
-
30/10/2021RC Saint Etienne (W)1 - 2Montpellier (W)1 - 0W
-
23/04/2017RC Saint Etienne (W)0 - 8Montpellier (W)0 - 3W
-
07/09/2024Montpellier (W)2 - 2RC Saint Etienne (W)0 - 0D
-
30/08/2023Montpellier (W)5 - 1RC Saint Etienne (W)2 - 1W
-
21/08/2021Montpellier (W)3 - 1RC Saint Etienne (W)0 - 0W
-
08/01/2022RC Saint Etienne (W)2 - 7Montpellier (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Montpellier Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier Nữ thắng
Bại: là số trận Montpellier Nữ thua
Thắng: là số trận Montpellier Nữ thắng
Bại: là số trận Montpellier Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier Nữ và RC Saint Etienne Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 77 | 5 | 72 | 49 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 10 | 26 | 39 | H B T T T H |
3 | Paris FC (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 49 | 8 | 41 | 38 | T T T T H H |
4 | Dijon w | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 30 | B T T T B H |
5 | Fleury 91 (W) | 17 | 7 | 6 | 4 | 34 | 20 | 14 | 27 | H T H H T H |
6 | Montpellier (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | T B B B T T |
7 | Nantes (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 22 | T H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H H T T |
9 | RC Saint Etienne (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 13 | 46 | -33 | 16 | B B H B B B |
10 | Reims (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 21 | 39 | -18 | 11 | T H B B B B |
11 | Strasbourg W | 17 | 1 | 6 | 10 | 11 | 33 | -22 | 9 | B B B H B H |
12 | Guingamp (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 69 | -62 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: