Kết quả Lille vs Rennes, 23h05 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 25

  • Lille vs Rennes: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Ludovic Blas (Assist:Benjamin Bourigeaud)
  • 9'
    0-1
    Adrien Truffert
  • 20'
    0-2
    goal Arnaud Kalimuendo Muinga (Assist:Amine Gouiri)
  • 21'
    Nabil Bentaleb
    0-2
  • 26'
    Bafode Diakite
    0-2
  • 51'
    0-2
    Ludovic Blas
  • 53'
    Leny Yoro
    0-2
  • 57'
    0-2
     Jeanuel Belocian
     Arthur Theate
  • 58'
    Gabriel Gudmundsson  
    Ismaily Goncalves dos Santos  
    0-2
  • 58'
    Remy Cabella  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    0-2
  • 58'
    Yusuf Yazici  
    Nabil Bentaleb  
    0-2
  • 78'
    Trevis Dago  
    Edon Zhegrova  
    0-2
  • 80'
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    0-2
  • 82'
    Ayyoub Bouaddi  
    Benjamin Andre  
    0-2
  • 83'
    Trevis Dago
    0-2
  • 84'
    Jonathan Christian David (Assist:Trevis Dago) goal 
    1-2
  • 85'
    1-2
     Martin Terrier
     Arnaud Kalimuendo Muinga
  • 90'
    1-2
     Alidu Seidu
     Benjamin Bourigeaud
  • 90'
    Jonathan Christian David goal 
    2-2
  • Lille vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-3-3
    30
    Lucas Chevalier
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    15
    Leny Yoro
    18
    Bafode Diakite
    22
    Tiago Santos Carvalho
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    21
    Benjamin Andre
    6
    Nabil Bentaleb
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Arnaud Kalimuendo Muinga
    14
    Benjamin Bourigeaud
    10
    Amine Gouiri
    11
    Ludovic Blas
    6
    Azor Matusiwa
    8
    Santamaria Baptiste
    17
    Guela Doue
    4
    Christopher Wooh
    5
    Arthur Theate
    3
    Adrien Truffert
    30
    Steve Mandanda
    Rennes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Ayyoub Bouaddi
    10Remy Cabella
    5Gabriel Gudmundsson
    12Yusuf Yazici
    43Trevis Dago
    4Alexsandro Ribeiro
    34Aaron Malouda
    1Vito Mannone
    17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
    Jeanuel Belocian 16
    Martin Terrier 7
    Alidu Seidu 36
    Warmed Omari 23
    Gauthier Gallon 1
    Djaoui Cisse 38
    Mathis Lambourde 39
    Bertug Yildirim 99
    Ibrahim Salah 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Jorge Sampaoli
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Rennes: Số liệu thống kê

  • Lille
    Rennes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 537
    Số đường chuyền
    357
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation