Kết quả Lille vs Toulouse, 21h00 ngày 12/11
Kết quả Lille vs Toulouse
Nhận định Lille vs Toulouse, vòng 12 Ligue 1 21h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Lille vs Toulouse
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202321:00
-
Lille 31Toulouse 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.91O 2.75
0.94U 2.75
0.861
1.48X
4.152
5.15Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.09O 1
0.73U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Toulouse
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 12
-
Lille vs Toulouse: Diễn biến chính
-
30'Leny Yoro (Assist:Edon Zhegrova)1-0
-
38'Nabil Bentaleb1-0
-
47'Jonathan Christian David1-0
-
49'Samuel Umtiti
Leny Yoro1-0 -
61'1-0Stijn Spierings
-
63'1-0Ibrahim Cissoko
Cristhian Casseres Jr -
64'Alexsandro Ribeiro1-0
-
65'1-1Thijs Dallinga (Assist:Vincent Sierro)
-
76'Remy Cabella
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes1-1 -
76'Adam Ounas
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro1-1 -
77'1-1Waren Hakon Christofer Kamanzi
Aron Donnum -
77'1-1Yanis Begraoui
Cesar Gelabert -
82'1-1Thijs Dallinga
-
90'1-1Ibrahim Cissoko
-
90'1-1Rasmus Nicolaisen
-
Lille vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-130Lucas Chevalier31Ismaily Goncalves dos Santos4Alexsandro Ribeiro15Leny Yoro22Tiago Santos Carvalho21Benjamin Andre6Nabil Bentaleb17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes23Edon Zhegrova9Jonathan Christian David9Thijs Dallinga15Aron Donnum8Vincent Sierro11Cesar Gelabert4Stijn Spierings24Cristhian Casseres Jr3Mikkel Desler6Logan Costa2Rasmus Nicolaisen23Moussa Diarra50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
11Adam Ounas10Remy Cabella14Samuel Umtiti20Ignacio Miramon32Ayyoub Bouaddi13Akim Zedadka1Vito Mannone5Gabriel Gudmundsson7Hakon Arnar HaraldssonYanis Begraoui 14Ibrahim Cissoko 10Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Mamady Alex Bangre 21Kevin Keben Biakolo 25Ylies Aradj 26Noah Lahmadi 34Alex Dominguez 30Christian Mawissa Elebi 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
LilleToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt15
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
525Số đường chuyền354
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
3Thay người3
-
-
13Đánh chặn9
-
-
22Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
121Pha tấn công85
-
-
62Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation