Kết quả Nantes vs Reims, 21h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 11

  • Nantes vs Reims: Diễn biến chính

  • 53'
    0-0
    Thomas Foket
  • 66'
    Matthis Abline  
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Maxime Busi
     Thomas Foket
  • 66'
    0-0
     Oumar Diakite
     Amine Salama
  • 71'
    0-0
    Maxime Busi
  • 73'
    0-0
     Thibault De Smet
     Joshua Wilson Esbrand
  • 73'
    0-0
     Mohammed Daramy
     Azor Matusiwa
  • 75'
    0-1
    goal Junya Ito (Assist:Mohammed Daramy)
  • 77'
    Ronael Pierre-Gabriel  
    Marcus Regis Coco  
    0-1
  • 77'
    Ignatius Kpene Ganago  
    Adson Ferreira Soares  
    0-1
  • 84'
    Jaouen Hadjam  
    Quentin Merlin  
    0-1
  • 84'
    Abdoul Kader Bamba  
    Eray Ervin Comert  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Amadou Koné
     Junya Ito
  • 90'
    Ronael Pierre-Gabriel
    0-1
  • Nantes vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes3-4-2-1
    1
    Alban Lafont
    4
    Nicolas Pallois
    24
    Eray Ervin Comert
    21
    Jean-Charles Castelletto
    29
    Quentin Merlin
    8
    Samuel Moutoussamy
    5
    Pedro Chirivella
    11
    Marcus Regis Coco
    27
    Moses Simon
    20
    Adson Ferreira Soares
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    7
    Junya Ito
    11
    Amine Salama
    10
    Teddy Teuma
    32
    Thomas Foket
    21
    Azor Matusiwa
    8
    Amir Richardson
    19
    Joshua Wilson Esbrand
    24
    Emmanuel Agbadou
    2
    Joseph Okumu
    5
    Yunis Abdelhamid
    94
    Yehvann Diouf
    Reims3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Ignatius Kpene Ganago
    18Ronael Pierre-Gabriel
    39Matthis Abline
    26Jaouen Hadjam
    12Abdoul Kader Bamba
    16Remy Descamps
    17Moussa Sissoko
    14Lamine Diack
    44Nathan Zeze
    Thibault De Smet 25
    Maxime Busi 4
    Mohammed Daramy 9
    Oumar Diakite 22
    Amadou Koné 72
    Mamadou Diakhon 67
    Alexandre Olliero 96
    Adama Bojang 27
    Reda Khadra 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Reims: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation