Kết quả PSG vs Clermont, 02h00 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 28

  • PSG vs Clermont: Diễn biến chính

  • 13'
    Achraf Hakimi  
    Nordi Mukiele  
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Habib Keita (Assist:Alan Virginius)
  • 45'
    0-1
     Medhi Zeffane
     Jim Allevinah
  • 45'
    Senny Mayulu Goal Disallowed
    0-1
  • 63'
    0-1
     Shamar Nicholson
     Alan Virginius
  • 67'
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos  
    Milan Skriniar  
    0-1
  • 67'
    Kylian Mbappe Lottin  
    Randal Kolo Muani  
    0-1
  • 67'
    Lee Kang In  
    Senny Mayulu  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Jeremy Jacquet
     Yohann Magnin
  • 77'
    Manuel Ugarte
    0-1
  • 84'
    0-1
     Jeremie Bela
     Habib Keita
  • 85'
    Goncalo Matias Ramos (Assist:Kylian Mbappe Lottin) goal 
    1-1
  • Paris Saint Germain (PSG) vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
    80
    Arnau Urena Tenas
    42
    Yoram Zague
    37
    Milan Skriniar
    15
    Danilo Luis Helio Pereira
    26
    Nordi Mukiele
    28
    Carlos Soler Barragan
    4
    Manuel Ugarte
    11
    Marco Asensio Willemsen
    41
    Senny Mayulu
    9
    Goncalo Matias Ramos
    23
    Randal Kolo Muani
    10
    Muhammed Saracevi
    26
    Alan Virginius
    7
    Yohann Magnin
    11
    Jim Allevinah
    25
    Johan Gastien
    6
    Habib Keita
    3
    Neto Borges
    4
    Chrislain Matsima
    17
    Andy Pelmard
    5
    Maximiliano Caufriez
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    7Kylian Mbappe Lottin
    2Achraf Hakimi
    19Lee Kang In
    10Ousmane Dembele
    38Ethan Mbappé
    99Gianluigi Donnarumma
    17Vitor Ferreira Pio
    8Fabian Ruiz Pena
    Medhi Zeffane 2
    Jeremie Bela 91
    Jeremy Jacquet 97
    Shamar Nicholson 23
    Florent Ogier 21
    Bilal Boutobba 8
    Grejohn Kiey 95
    Yoel Armougom 22
    Theo Borne 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Enrique Martinez Garcia
    Pascal Gastien
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • PSG vs Clermont: Số liệu thống kê

  • PSG
    Clermont
  • Giao bóng trước
  • 17
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 745
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation