Kết quả Stade Brestois vs Lille, 19h00 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 26

  • Stade Brestois vs Lille: Diễn biến chính

  • 27'
    Mathias Pereira Lage
    0-0
  • 57'
    Pierre Lees Melou
    0-0
  • 67'
    0-1
    goal Jonathan Christian David (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes)
  • 68'
    Kamory Doumbia  
    Mahdi Camara  
    0-1
  • 68'
    Jonas Martin  
    Hugo Magnetti  
    0-1
  • 75'
    Steve Mounie  
    Mathias Pereira Lage  
    0-1
  • 79'
    Martin Satriano goal 
    1-1
  • 84'
    Billal Brahimi  
    Romain Del Castillo  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
     Edon Zhegrova
  • 84'
    1-1
     Adam Ounas
     Hakon Arnar Haraldsson
  • 84'
    Jeremy Le Douaron  
    Martin Satriano  
    1-1
  • 87'
    Bradley Locko
    1-1
  • Stade Brestois vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-2-3-1
    40
    Marco Bizot
    2
    Bradley Locko
    3
    Lilian Brassier
    5
    Brendan Chardonnet
    27
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    26
    Mathias Pereira Lage
    45
    Mahdi Camara
    10
    Romain Del Castillo
    7
    Martin Satriano
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    6
    Nabil Bentaleb
    21
    Benjamin Andre
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    22
    Tiago Santos Carvalho
    18
    Bafode Diakite
    15
    Leny Yoro
    31
    Ismaily Goncalves dos Santos
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Billal Brahimi
    9Steve Mounie
    22Jeremy Le Douaron
    28Jonas Martin
    23Kamory Doumbia
    14Adrien Lebeau
    30Gregoire Coudert
    25Julien Le Cardinal
    18Antonin Cartillier
    Adam Ounas 11
    Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17
    Alexsandro Ribeiro 4
    Remy Cabella 10
    Vito Mannone 1
    Adam Jakubech 16
    Gabriel Gudmundsson 5
    Yusuf Yazici 12
    Trevis Dago 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Lille: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation