Kết quả Stade Brestois vs Lille, 19h00 ngày 17/03
Kết quả Stade Brestois vs Lille
Nhận định Stade Brestois vs Lille, 19h00 ngày 17/3
Đối đầu Stade Brestois vs Lille
Lịch phát sóng Stade Brestois vs Lille
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202419:00
-
Stade Brestois 31Lille1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.50X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 0.75
0.73U 0.75
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Lille
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 26
-
Stade Brestois vs Lille: Diễn biến chính
-
27'Mathias Pereira Lage0-0
-
57'Pierre Lees Melou0-0
-
67'0-1Jonathan Christian David (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes)
-
68'Kamory Doumbia
Mahdi Camara0-1 -
68'Jonas Martin
Hugo Magnetti0-1 -
75'Steve Mounie
Mathias Pereira Lage0-1 -
79'Martin Satriano1-1
-
84'Billal Brahimi
Romain Del Castillo1-1 -
84'1-1Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Edon Zhegrova -
84'1-1Adam Ounas
Hakon Arnar Haraldsson -
84'Jeremy Le Douaron
Martin Satriano1-1 -
87'Bradley Locko1-1
-
Stade Brestois vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-2-3-140Marco Bizot2Bradley Locko3Lilian Brassier5Brendan Chardonnet27Kenny Lala8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou26Mathias Pereira Lage45Mahdi Camara10Romain Del Castillo7Martin Satriano23Edon Zhegrova9Jonathan Christian David7Hakon Arnar Haraldsson6Nabil Bentaleb21Benjamin Andre8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes22Tiago Santos Carvalho18Bafode Diakite15Leny Yoro31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
21Billal Brahimi9Steve Mounie22Jeremy Le Douaron28Jonas Martin23Kamory Doumbia14Adrien Lebeau30Gregoire Coudert25Julien Le Cardinal18Antonin CartillierAdam Ounas 11Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17Alexsandro Ribeiro 4Remy Cabella 10Vito Mannone 1Adam Jakubech 16Gabriel Gudmundsson 5Yusuf Yazici 12Trevis Dago 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Lille: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisLille
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
466Số đường chuyền454
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
40Đánh đầu30
-
-
21Đánh đầu thành công14
-
-
7Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người2
-
-
6Đánh chặn9
-
-
17Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công117
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation