Kết quả Lille vs Saint Etienne, 03h05 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 02/02/2025
    03:05
  • Lille 1
    4
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1.5
    1.05
    +1.5
    0.85
    O 2.75
    0.93
    U 2.75
    0.95
    1
    1.30
    X
    5.50
    2
    9.00
    Hiệp 1
    -0.5
    0.81
    +0.5
    1.09
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.60
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lille vs Saint Etienne

  • Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Lille vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Zurab Davitashvili
  • 31'
    Jonathan Christian David Penalty awarded
    0-1
  • 32'
    Jonathan Christian David goal 
    1-1
  • 45'
    Lucas Chevalier No penalty confirmed
    1-1
  • 46'
    Thomas Meunier  
    Aissa Mandi  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Augustine Boakye
     Irvin Cardona
  • 46'
    Osame Sahraoui  
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes  
    1-1
  • 48'
    1-1
    Dylan Batubinsika
  • 50'
    1-1
    Augustine Boakye
  • 51'
    1-1
     Yunis Abdelhamid
     Lucas Stassin
  • 62'
    Gabriel Gudmundsson
    1-1
  • 63'
    Osame Sahraoui (Assist:Jonathan Christian David) goal 
    2-1
  • 64'
    Ethan Mbappé  
    Remy Cabella  
    2-1
  • 72'
    Gabriel Gudmundsson (Assist:Hakon Arnar Haraldsson) goal 
    3-1
  • 73'
    3-1
     Pierre Cornud
     Leo Petrot
  • 73'
    3-1
     Yvann Macon
     Louis Mouton
  • 77'
    Mitchel Bakker  
    Gabriel Gudmundsson  
    3-1
  • 78'
    Osame Sahraoui (Assist:Mitchel Bakker) goal 
    4-1
  • 84'
    Younes Lachaab  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    4-1
  • 87'
    4-1
     Djyilian N'Guessan
     Zurab Davitashvili
  • Lille vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    2
    Aissa Mandi
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    17
    Ngal Ayel Mukau
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    10
    Remy Cabella
    9
    Jonathan Christian David
    7
    Irvin Cardona
    32
    Lucas Stassin
    22
    Zurab Davitashvili
    6
    Benjamin Bouchouari
    4
    Pierre Ekwah
    14
    Louis Mouton
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Thomas Meunier
    29Ethan Mbappé
    33Younes Lachaab
    20Mitchel Bakker
    11Osame Sahraoui
    16Marc-Aurele Caillard
    32Ayyoub Bouaddi
    1Vito Mannone
    35Isaac Cossier
    Yvann Macon 27
    Pierre Cornud 17
    Augustine Boakye 20
    Yunis Abdelhamid 5
    Djyilian N'Guessan 63
    Brice Maubleu 1
    Lamine Fomba 26
    Igor Miladinovic 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Lille
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 622
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    11
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 27 22 5 0 79 26 53 71 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 27 13 8 6 51 33 18 47 T T T B H B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 27 6 9 12 31 46 -15 27 B T B B T B
14 Angers 27 7 6 14 26 45 -19 27 T H B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation