Kết quả Lyon vs Le Havre, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Lyon vs Le Havre
Nhận định, Soi kèo Lyon vs Le Havre, 21h00 ngày 16/3
Đối đầu Lyon vs Le Havre
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3
0.88U 3
1.001
1.35X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Le Havre
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 26
-
Lyon vs Le Havre: Diễn biến chính
-
20'Nicolas Tagliafico Penalty awarded0-0
-
22'Alexandre Lacazette1-0
-
29'1-0Yassine Kechta Penalty confirmed
-
31'1-1
Abdoulaye Toure
-
36'Ernest Nuamah Goal cancelled1-1
-
37'Nemanja Matic1-1
-
45'1-2
Josue Casimir (Assist:Issa Soumare)
-
46'Tanner Tessmann
Nemanja Matic1-2 -
55'Ernest Nuamah1-2
-
63'1-2Mathieu Gorgelin
-
66'1-2Loic Nego
-
71'Malick Fofana
Ernest Nuamah1-2 -
71'1-2Ahmed Hassan Koka
Issa Soumare -
71'1-2Rassoul Ndiaye
Yassine Kechta -
71'1-2Antoine Joujou
Andre Ayew -
77'Georges Mikautadze
Mathis Ryan Cherki1-2 -
78'Malick Fofana (Assist:Georges Mikautadze)2-2
-
82'Georges Mikautadze3-2
-
84'3-2Abdoulaye Toure
-
86'Jordan Veretout
Alexandre Lacazette3-2 -
90'Thiago Almada (Assist:Georges Mikautadze)4-2
-
90'4-2Ilyes Housni
Abdoulaye Toure
-
Lyon vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon4-2-3-11Lucas Estella Perri3Nicolas Tagliafico19Moussa Niakhate22Clinton Mata Pedro Lourenco98Ainsley Maitland-Niles8Corentin Tolisso31Nemanja Matic23Thiago Almada18Mathis Ryan Cherki37Ernest Nuamah10Alexandre Lacazette28Andre Ayew10Josue Casimir8Yassine Kechta45Issa Soumare94Abdoulaye Toure23Junior Mwanga7Loic Nego6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris32Timothee Pembele1Mathieu Gorgelin
- Đội hình dự bị
-
11Malick Fofana7Jordan Veretout69Georges Mikautadze15Tanner Tessmann55Duje Caleta-Car40Remy Descamps20Sael Kumbedi4Paul Akouokou16Abner Vinicius Da Silva SantosAhmed Hassan Koka 99Rassoul Ndiaye 19Antoine Joujou 21Ilyes Housni 46Alois Confais 25Arthur Desmas 30Daler Kuzyaev 14Hernani Vaz Mendes 33Stephan Zagadou 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
LyonLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
12Sút Phạt20
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
608Số đường chuyền299
-
-
91%Chuyền chính xác79%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
21Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
18Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass20
-
-
85Pha tấn công57
-
-
47Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 22 | 5 | 0 | 79 | 26 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T H T T |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 51 | 33 | 18 | 47 | T T T B H B |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T T B T B T |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H B T H T |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B B T T B |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | 31 | 46 | -15 | 27 | B T B B T B |
14 | Angers | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 45 | -19 | 27 | T H B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation