Kết quả Monaco vs Lille, 01h45 ngày 19/10
Kết quả Monaco vs Lille
Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Lille, 1h45 ngày 19/10
Đối đầu Monaco vs Lille
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:45
-
Monaco 1 10Lille 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.95X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Lille
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 8
-
Monaco vs Lille: Diễn biến chính
-
11'0-0Ayyoub Bouaddi
-
30'0-0Gabriel Gudmundsson
Mitchel Bakker -
34'0-0Thomas Meunier
-
41'Jordan Teze0-0
-
44'0-0Alexsandro Ribeiro
-
61'Jordan Teze0-0
-
63'Breel Donald Embolo
George Ilenikhena0-0 -
63'Krepin Diatta
Takumi Minamino0-0 -
70'0-0Osame Sahraoui
-
73'0-0Matias Fernandez Pardo
Osame Sahraoui -
73'0-0Remy Cabella
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes -
79'Maghnes Akliouche
Eliesse Ben Seghir0-0 -
84'0-0Ngal Ayel Mukau
Edon Zhegrova -
84'0-0Mohamed Bayo
Ayyoub Bouaddi -
88'Christian Mawissa Elebi
Caio Henrique Oliveira Silva0-0 -
90'0-0Mohamed Bayo
-
Monaco vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-2-3-11Radoslaw Majecki12Caio Henrique Oliveira Silva5Thilo Kehrer17Wilfried Stephane Singo4Jordan Teze6Denis Lemi Zakaria Lako Lado15Lamine Camara7Eliesse Ben Seghir10Aleksandr Golovin18Takumi Minamino21George Ilenikhena9Jonathan Christian David23Edon Zhegrova8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes11Osame Sahraoui32Ayyoub Bouaddi26Andre Filipe Tavares Gomes12Thomas Meunier18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro20Mitchel Bakker30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
11Maghnes Akliouche13Christian Mawissa Elebi27Krepin Diatta36Breel Donald Embolo8Eliot Matazo2Vanderson de Oliveira Campos88Soungoutou Magassa20Kassoum Ouattara16Philipp KohnRemy Cabella 10Mohamed Bayo 27Gabriel Gudmundsson 5Ngal Ayel Mukau 17Matias Fernandez Pardo 19Aissa Mandi 2Ousmane Toure 36Akim Zedadka 13Vito Mannone 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Lille: Số liệu thống kê
-
MonacoLille
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
14Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
458Số đường chuyền444
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu19
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
22Ném biên17
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách18
-
-
21Long pass25
-
-
95Pha tấn công86
-
-
61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation