Kết quả Nantes vs Marseille, 02h45 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Nantes vs Marseille: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Neal Maupay (Assist:Jonathan Rowe)
  • 39'
    Tino Kadewere (Assist:Marcus Regis Coco) goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
     Michael Murillo
     Quentin Merlin
  • 59'
    1-1
     Luis Henrique Tomaz de Lima
     Ismael Kone
  • 61'
    1-2
    goal Mason Greenwood (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)
  • 68'
    Ignatius Kpene Ganago  
    Sorba Thomas  
    1-2
  • 68'
    Matthis Abline  
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    1-2
  • 68'
    Kelvin Amian Adou  
    Marcus Regis Coco  
    1-2
  • 69'
    1-2
     Derek Cornelius
     Pol Mikel Lirola Kosok
  • 69'
    1-2
     Lilian Brassier
     Jonathan Rowe
  • 80'
    Bahereba Guirassy  
    Douglas Augusto Gomes Soares  
    1-2
  • 80'
    Jean-Philippe Gbamin  
    Tino Kadewere  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Valentin Rongier
     Derek Cornelius
  • 90'
    Nicolas Pallois
    1-2
  • 90'
    1-2
    Leonardo Balerdi
  • Nantes vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-2-3-1
    1
    Alban Lafont
    3
    Nicolas Cozza
    4
    Nicolas Pallois
    21
    Jean-Charles Castelletto
    11
    Marcus Regis Coco
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    5
    Pedro Chirivella
    27
    Moses Simon
    10
    Tino Kadewere
    22
    Sorba Thomas
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    8
    Neal Maupay
    10
    Mason Greenwood
    51
    Ismael Kone
    17
    Jonathan Rowe
    25
    Adrien Rabiot
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    29
    Pol Mikel Lirola Kosok
    5
    Leonardo Balerdi
    19
    Geoffrey Kondogbia
    3
    Quentin Merlin
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Ignatius Kpene Ganago
    39Matthis Abline
    98Kelvin Amian Adou
    17Jean-Philippe Gbamin
    62Bahereba Guirassy
    2Jean Kevin Duverne
    30Patrick Carlgren
    44Nathan Zeze
    66Louis Leroux
    Luis Henrique Tomaz de Lima 44
    Derek Cornelius 13
    Valentin Rongier 21
    Lilian Brassier 20
    Michael Murillo 62
    Sepe Elye Wahi 9
    Keyliane Abdallah 48
    Jeffrey de Lange 12
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  •  
     
  • 270
    Số đường chuyền
    777
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    93%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 13
    Long pass
    35
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation