Kết quả Nantes vs Marseille, 02h45 ngày 04/11
Kết quả Nantes vs Marseille
Nhận định, soi kèo Nantes vs Marseille, 2h45 ngày 4/11
Đối đầu Nantes vs Marseille
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Marseille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202402:45
-
Nantes1Marseille 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.5
0.97U 2.5
0.911
3.40X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Marseille
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 10
-
Nantes vs Marseille: Diễn biến chính
-
24'0-1Neal Maupay (Assist:Jonathan Rowe)
-
39'Tino Kadewere (Assist:Marcus Regis Coco)1-1
-
59'1-1Michael Murillo
Quentin Merlin -
59'1-1Luis Henrique Tomaz de Lima
Ismael Kone -
61'1-2Mason Greenwood (Assist:Luis Henrique Tomaz de Lima)
-
68'Ignatius Kpene Ganago
Sorba Thomas1-2 -
68'Matthis Abline
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla1-2 -
68'Kelvin Amian Adou
Marcus Regis Coco1-2 -
69'1-2Derek Cornelius
Pol Mikel Lirola Kosok -
69'1-2Lilian Brassier
Jonathan Rowe -
80'Bahereba Guirassy
Douglas Augusto Gomes Soares1-2 -
80'Jean-Philippe Gbamin
Tino Kadewere1-2 -
87'1-2Valentin Rongier
Derek Cornelius -
90'Nicolas Pallois1-2
-
90'1-2Leonardo Balerdi
-
Nantes vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes4-2-3-11Alban Lafont3Nicolas Cozza4Nicolas Pallois21Jean-Charles Castelletto11Marcus Regis Coco6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella27Moses Simon10Tino Kadewere22Sorba Thomas31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla8Neal Maupay10Mason Greenwood51Ismael Kone17Jonathan Rowe25Adrien Rabiot23Pierre Emile Hojbjerg29Pol Mikel Lirola Kosok5Leonardo Balerdi19Geoffrey Kondogbia3Quentin Merlin1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
7Ignatius Kpene Ganago39Matthis Abline98Kelvin Amian Adou17Jean-Philippe Gbamin62Bahereba Guirassy2Jean Kevin Duverne30Patrick Carlgren44Nathan Zeze66Louis LerouxLuis Henrique Tomaz de Lima 44Derek Cornelius 13Valentin Rongier 21Lilian Brassier 20Michael Murillo 62Sepe Elye Wahi 9Keyliane Abdallah 48Jeffrey de Lange 12Bamo Meite 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Marseille: Số liệu thống kê
-
NantesMarseille
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
6Sút Phạt16
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
21%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)79%
-
-
270Số đường chuyền777
-
-
75%Chuyền chính xác93%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị1
-
-
19Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn13
-
-
18Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
13Long pass35
-
-
59Pha tấn công138
-
-
28Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation