Kết quả Nantes vs Nice, 22h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 8

  • Nantes vs Nice: Diễn biến chính

  • 33'
    Nathan Zeze
    0-0
  • 38'
    Pedro Chirivella
    0-0
  • 65'
    Sorba Thomas  
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla  
    0-0
  • 65'
    Jean-Philippe Gbamin  
    Florent Mollet  
    0-0
  • 67'
    Matthis Abline (Assist:Moses Simon) goal 
    1-0
  • 68'
    1-0
     Sofiane Diop
     Youssoufa Moukoko
  • 68'
    1-0
     Gaetan Laborde
     Jeremie Boga
  • 72'
    1-1
    goal Evann Guessand (Assist:Sofiane Diop)
  • 77'
    Tino Kadewere  
    Pedro Chirivella  
    1-1
  • 77'
    Ignatius Kpene Ganago  
    Matthis Abline  
    1-1
  • 89'
    1-1
    Jonathan Clauss
  • 90'
    Dehmaine Assoumani  
    Johann Lepenant  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Tom Louchet
     Ali Abdi
  • Nantes vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Nantes4-3-3
    1
    Alban Lafont
    3
    Nicolas Cozza
    44
    Nathan Zeze
    21
    Jean-Charles Castelletto
    98
    Kelvin Amian Adou
    8
    Johann Lepenant
    5
    Pedro Chirivella
    25
    Florent Mollet
    27
    Moses Simon
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    39
    Matthis Abline
    15
    Youssoufa Moukoko
    29
    Evann Guessand
    7
    Jeremie Boga
    92
    Jonathan Clauss
    6
    Hichem Boudaoui
    8
    Pablo Rosario
    2
    Ali Abdi
    33
    Antoine Mendy
    64
    Moise Bombito
    5
    Mohamed Abdelmonem
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Ignatius Kpene Ganago
    59Dehmaine Assoumani
    10Tino Kadewere
    22Sorba Thomas
    17Jean-Philippe Gbamin
    30Patrick Carlgren
    66Louis Leroux
    4Nicolas Pallois
    41Mathieu Acapandie
    Sofiane Diop 10
    Gaetan Laborde 24
    Tom Louchet 20
    Maxime Dupe 31
    Badredine Bouanani 19
    Rares Ilie 18
    Issiaga Camara 36
    Yael Nandjou 42
    Victor Orakpo 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antoine Kombouare
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nantes vs Nice: Số liệu thống kê

  • Nantes
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 392
    Số đường chuyền
    537
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 13
    Long pass
    16
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 15 7 6 2 25 15 10 27 H H T H T H
5 Lyon 15 7 4 4 27 20 7 25 H T H T T B
6 Nice 15 6 6 3 28 19 9 24 T H T B T H
7 Lens 15 6 6 3 19 14 5 24 B T B T T H
8 Toulouse 15 6 3 6 17 17 0 21 T T B T B T
9 AJ Auxerre 15 6 3 6 23 23 0 21 T T T B H H
10 Reims 15 5 5 5 20 18 2 20 B T H B H H
11 Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 -3 19 B B B T B T
12 Rennes 15 5 2 8 20 20 0 17 B B B T B T
13 Strasbourg 15 4 5 6 25 27 -2 17 B B B B H T
14 Nantes 15 3 5 7 17 24 -7 14 B B B H T B
15 Angers 15 3 4 8 14 26 -12 13 T B B T B B
16 Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 -22 13 T B T B B B
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 15 2 3 10 15 38 -23 9 B T B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation