Kết quả Rennes vs PSG, 23h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 08/03/2025
    23:00
  • Rennes 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    PSG 3
    4
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +1
    1.00
    -1
    0.90
    O 3.25
    1.12
    U 3.25
    0.77
    1
    5.50
    X
    4.60
    2
    1.50
    Hiệp 1
    +0.5
    0.85
    -0.5
    1.03
    O 0.5
    0.22
    U 0.5
    3.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Rennes vs PSG

  • Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 25

  • Rennes vs PSG: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Bradley Barcola (Assist:Desire Doue)
  • 34'
    Brice Samba
    0-1
  • 36'
    0-1
    Lucas Hernandez
  • 45'
    0-1
    Bradley Barcola
  • 50'
    0-2
    goal Goncalo Matias Ramos (Assist:Bradley Barcola)
  • 51'
    0-2
    Goncalo Matias Ramos Goal awarded
  • 53'
    Lilian Brassier (Assist:Jeremy Jacquet) goal 
    1-2
  • 58'
    Anthony Rouault
    1-2
  • 64'
    1-2
     Ousmane Dembele
     Goncalo Matias Ramos
  • 64'
    1-2
     Nuno Mendes
     Lucas Hernandez
  • 64'
    1-2
     Vitor Ferreira Pio
     Lee Kang In
  • 65'
    1-2
     Khvicha Kvaratskhelia
     Joao Neves
  • 72'
    Seko Fofana  
    Jordan James  
    1-2
  • 72'
    Azor Matusiwa  
    Ismael Kone  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Achraf Hakimi
     Bradley Barcola
  • 81'
    Kyogo Furuhashi  
    Mohamed Meite  
    1-2
  • 83'
    Musa Al Taamari  
    Ludovic Blas  
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Ousmane Dembele (Assist:Vitor Ferreira Pio)
  • 90'
    1-4
    goal Ousmane Dembele (Assist:Achraf Hakimi)
  • 90'
    1-4
    Achraf Hakimi
  • Rennes vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Rennes3-4-2-1
    1
    Brice Samba
    5
    Lilian Brassier
    24
    Anthony Rouault
    97
    Jeremy Jacquet
    3
    Adrien Truffert
    90
    Ismael Kone
    17
    Jordan James
    22
    Lorenz Assignon
    9
    Arnaud Kalimuendo
    10
    Ludovic Blas
    62
    Mohamed Meite
    19
    Lee Kang In
    9
    Goncalo Matias Ramos
    29
    Bradley Barcola
    14
    Desire Doue
    87
    Joao Neves
    24
    Senny Mayulu
    33
    Warren Zaire-Emery
    35
    Lucas Beraldo
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    21
    Lucas Hernandez
    39
    Matvei Safonov
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Kyogo Furuhashi
    11Musa Al Taamari
    6Azor Matusiwa
    8Seko Fofana
    28Ayanda Sishuba
    18Mahamadou Nagida
    4Christopher Wooh
    30Steve Mandanda
    33Hans Hateboer
    Ousmane Dembele 10
    Khvicha Kvaratskhelia 7
    Achraf Hakimi 2
    Vitor Ferreira Pio 17
    Nuno Mendes 25
    Kimpembe Presnel 3
    Ibrahim Mbaye 49
    Gianluigi Donnarumma 1
    Fabian Ruiz Pena 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Habib Beye
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rennes vs PSG: Số liệu thống kê

  • Rennes
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    685
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 27 22 5 0 79 26 53 71 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 27 13 8 6 51 33 18 47 T T T B H B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 27 6 9 12 31 46 -15 27 B T B B T B
14 Angers 27 7 6 14 26 45 -19 27 T H B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation