Kết quả Rennes vs Reims, 02h45 ngày 22/02
Kết quả Rennes vs Reims
Soi kèo phạt góc Rennes vs Reims, 2h45 ngày 22/02
Đối đầu Rennes vs Reims
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.861
1.75X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Reims
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 23
-
Rennes vs Reims: Diễn biến chính
-
5'0-0Cedric Kipre
-
10'Arnaud Kalimuendo1-0
-
38'Djaoui Cisse1-0
-
46'1-0Valentin Atangana Edoa
Oumar Diakite -
46'1-0John Patrick
Amadou Koné -
61'Ismael Kone
Seko Fofana1-0 -
61'1-0Mamadou Diakhon
Teddy Teuma -
61'Kazeem Aderemi Olaigbe
Musa Al Taamari1-0 -
73'1-0Hafiz Ibrahim
Junya Ito -
73'1-0Aurelio Buta
Nhoa Sangui -
74'Carlos Andres Gomez
Lorenz Assignon1-0 -
79'1-0Hafiz Ibrahim
-
89'1-0Hafiz Ibrahim
-
Rennes vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-5-230Steve Mandanda5Lilian Brassier97Jeremy Jacquet33Hans Hateboer3Adrien Truffert8Seko Fofana38Djaoui Cisse17Jordan James22Lorenz Assignon11Musa Al Taamari9Arnaud Kalimuendo22Oumar Diakite7Junya Ito10Teddy Teuma17Keito Nakamura72Amadou Koné24Mory Gbane3Hiroki Sekine2Joseph Okumu21Cedric Kipre55Nhoa Sangui94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
19Kazeem Aderemi Olaigbe90Ismael Kone20Carlos Andres Gomez28Ayanda Sishuba18Mahamadou Nagida23Gauthier Gallon32Naouirou Ahamada7Kyogo Furuhashi6Azor MatusiwaValentin Atangana Edoa 6Mamadou Diakhon 67Aurelio Buta 23John Patrick 30Hafiz Ibrahim 85Alexandre Olliero 20Niama Sissoko 74Ludovic Butelle 16Malcolm Jeng 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Habib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Reims: Số liệu thống kê
-
RennesReims
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
26Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
13Cản sút2
-
-
7Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
479Số đường chuyền349
-
-
91%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị4
-
-
25Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách12
-
-
18Long pass15
-
-
103Pha tấn công80
-
-
106Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 46 | T H B T T T |
3 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
4 | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | H B T T B T |
5 | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 14 | 38 | H T B T B T |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
11 | Rennes | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 32 | -2 | 26 | B B T T B T |
12 | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T B H B T |
13 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 25 | H B H B H H |
14 | Reims | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H H B B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B H H B B B |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation