Kết quả Saint Etienne vs PSG, 01h00 ngày 30/03
Kết quả Saint Etienne vs PSG
Nhận định, Soi kèo Saint-Etienne vs Paris Saint-Germain, 1h ngày 30/03
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.85-2.25
1.05O 3.75
0.98U 3.75
0.881
12.00X
8.002
1.17Hiệp 1+1
0.82-1
1.08O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs PSG
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 27
-
Saint Etienne vs PSG: Diễn biến chính
-
9'Lucas Stassin (Assist:Zurab Davitashvili)1-0
-
26'Benjamin Bouchouari1-0
-
43'1-1
Goncalo Matias Ramos
-
50'1-2
Khvicha Kvaratskhelia
-
53'1-3
Desire Doue (Assist:Bradley Barcola)
-
57'1-3Vitor Ferreira Pio
Warren Zaire-Emery -
62'1-4
Joao Neves
-
63'Benjamin Old
Zurab Davitashvili1-4 -
63'Louis Mouton
Florian Tardiau1-4 -
64'1-4Nuno Mendes
Willian Joel Pacho Tenorio -
65'1-4Ousmane Dembele
Khvicha Kvaratskhelia -
66'1-5
Desire Doue (Assist:Fabian Ruiz Pena)
-
68'Yvann Macon1-5
-
71'Lucas Stassin Penalty cancelled1-5
-
78'Aimen Moueffek
Irvin Cardona1-5 -
78'1-5Ibrahim Mbaye
Goncalo Matias Ramos -
78'1-5Kimpembe Presnel
Lucas Beraldo -
78'Ibrahima Wadji
Lucas Stassin1-5 -
90'Dennis Appiah
Yvann Macon1-5 -
90'1-6
Ibrahim Mbaye (Assist:Bradley Barcola)
-
Saint Etienne vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade21Dylan Batubinsika27Yvann Macon10Florian Tardiau4Pierre Ekwah6Benjamin Bouchouari22Zurab Davitashvili32Lucas Stassin7Irvin Cardona7Khvicha Kvaratskhelia9Goncalo Matias Ramos29Bradley Barcola14Desire Doue33Warren Zaire-Emery8Fabian Ruiz Pena87Joao Neves35Lucas Beraldo51Willian Joel Pacho Tenorio21Lucas Hernandez39Matvei Safonov
- Đội hình dự bị
-
29Aimen Moueffek14Louis Mouton8Dennis Appiah25Ibrahima Wadji11Benjamin Old17Pierre Cornud26Lamine Fomba1Brice Maubleu5Yunis AbdelhamidIbrahim Mbaye 49Ousmane Dembele 10Kimpembe Presnel 3Vitor Ferreira Pio 17Nuno Mendes 25Marcos Aoas Correa,Marquinhos 5Gianluigi Donnarumma 1Louis Mouquet 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs PSG: Số liệu thống kê
-
Saint EtiennePSG
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút6
-
-
12Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
482Số đường chuyền555
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
14Đánh đầu8
-
-
8Đánh đầu thành công3
-
-
4Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
20Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass30
-
-
95Pha tấn công108
-
-
63Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 22 | 5 | 0 | 79 | 26 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T H T T |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 51 | 33 | 18 | 47 | T T T B H B |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T T B T B T |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H B T H T |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 39 | B B B T T B |
10 | AJ Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H T B T H T |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 38 | 37 | 1 | 32 | B T T B B T |
13 | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | 31 | 46 | -15 | 27 | B T B B T B |
14 | Angers | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 45 | -19 | 27 | T H B B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | 29 | 57 | -28 | 24 | B B T H B T |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | 21 | 60 | -39 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation