Kết quả Strasbourg vs Nantes, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Strasbourg vs Nantes
Nhận định, Soi kèo Strasbourg vs Nantes, 23h00 ngày 27/10
Đối đầu Strasbourg vs Nantes
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Nantes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:00
-
Strasbourg 23Nantes 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.93U 2.5
0.811
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Nantes
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 9
-
Strasbourg vs Nantes: Diễn biến chính
-
17'Andrey Santos (Assist:Habib Diarra)1-0
-
38'Andrey Santos1-0
-
57'Andrey Santos (Assist:Dilane Bakwa)2-0
-
68'2-0Bahereba Guirassy
Matthis Abline -
68'2-0Ignatius Kpene Ganago
Tino Kadewere -
68'2-0Pedro Chirivella
Jean-Philippe Gbamin -
73'Dilane Bakwa (Assist:Diego Moreira)3-0
-
74'Dilane Bakwa Goal awarded3-0
-
76'Abakar Sylla
Sekou Mara3-0 -
83'3-1Bahereba Guirassy (Assist:Douglas Augusto Gomes Soares)
-
84'3-1Johann Lepenant
Douglas Augusto Gomes Soares -
84'Felix Lemarechal
Sebastian Nanasi3-1 -
84'3-1Florent Mollet
Sorba Thomas -
84'Junior Mwanga
Andrey Santos3-1 -
87'3-1Johann Lepenant
-
90'3-1Nathan Zeze
-
90'Habib Diarra3-1
-
90'Eduard Sobol
Dilane Bakwa3-1 -
90'3-1Ignatius Kpene Ganago
-
90'Pape Diong
Diego Moreira3-1
-
Strasbourg vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg3-4-1-21Djordje Petrovic23Mamadou Sarr4Saidou Sow22Guela Doue7Diego Moreira29Ismael Doukoure8Andrey Santos26Dilane Bakwa19Habib Diarra15Sebastian Nanasi14Sekou Mara31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla22Sorba Thomas10Tino Kadewere39Matthis Abline6Douglas Augusto Gomes Soares17Jean-Philippe Gbamin11Marcus Regis Coco21Jean-Charles Castelletto44Nathan Zeze3Nicolas Cozza1Alban Lafont
- Đội hình dự bị
-
18Junior Mwanga6Felix Lemarechal17Pape Diong77Eduard Sobol5Abakar Sylla35Tidiane Diallo42Guemissongui Ouattara30Karl Johan Johnsson47Rayane MessiIgnatius Kpene Ganago 7Johann Lepenant 8Florent Mollet 25Pedro Chirivella 5Bahereba Guirassy 62Kelvin Amian Adou 98Jean Kevin Duverne 2Patrick Carlgren 30Nicolas Pallois 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Nantes: Số liệu thống kê
-
StrasbourgNantes
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút1
-
-
17Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
486Số đường chuyền478
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị2
-
-
32Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn1
-
-
22Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass25
-
-
79Pha tấn công98
-
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation