Kết quả Le Havre (w) vs ASJ Soyaux (w), 19h45 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Pháp nữ 2022-2023 » vòng 15

  • Le Havre Nữ vs ASJ Soyaux Nữ: Diễn biến chính

  • 25'
    Gordon goal 
    1-0
  • 88'
    goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre Nữ vs ASJ Soyaux Nữ: Số liệu thống kê

  • Le Havre Nữ
    ASJ Soyaux Nữ
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 1 1 69 9 60 61 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 17 4 1 45 12 33 55 T T T H B T
3 Paris FC (W) 22 12 6 4 44 18 26 42 H H B H T T
4 Fleury 91 (W) 22 11 6 5 49 20 29 39 H T T B H T
5 Montpellier (W) 22 11 4 7 37 27 10 37 B T T T T B
6 Reims (W) 22 10 2 10 40 40 0 32 T T B T T B
7 Bordeaux (W) 22 7 6 9 26 33 -7 27 H B T H H T
8 Le Havre (W) 22 7 3 12 31 45 -14 24 H B T B B B
9 Guingamp (W) 22 7 3 12 20 41 -21 24 B H B T T B
10 Dijon w 22 4 3 15 12 53 -41 15 B B B B B T
11 Rodez Aveyron (W) 22 3 3 16 16 48 -32 12 T B B H B B
12 ASJ Soyaux (W) 22 1 3 18 15 58 -43 6 B B B B B B