Kết quả Bordeaux (W) vs Fleury 91 (W), 19h30 ngày 14/04
Kết quả Bordeaux Nữ vs Fleury 91 Nữ
Đối đầu Bordeaux Nữ vs Fleury 91 Nữ
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202419:30
-
Bordeaux Nữ 20Fleury 91 Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.78O 3
0.95U 3
0.851
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.03O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bordeaux Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 20
-
Bordeaux Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1Lea Le Garrec
-
39'0-2Badu E.
-
55'0-3Batcheba Louis
-
62'0-3Sara Kassi
-
74'Seguin M.0-3
-
90'0-3Dominika Kopinska
-
90'Lardez A.0-3
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bordeaux Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
-
Bordeaux NữFleury 91 Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
1Cứu thua0
-
-
35Pha tấn công35
-
-
11Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |