Kết quả Le Havre (W) vs Bordeaux (W), 20h30 ngày 17/02
Kết quả Le Havre Nữ vs Bordeaux Nữ
Đối đầu Le Havre Nữ vs Bordeaux Nữ
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202420:30
-
Le Havre Nữ 11Bordeaux Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.03O 3
0.85U 3
0.951
1.44X
4.202
5.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.94O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre Nữ vs Bordeaux Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 12
-
Le Havre Nữ vs Bordeaux Nữ: Diễn biến chính
-
27'Benyahia I.0-0
-
67'0-0Karlicic J.
-
72'0-1
-
87'1-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre Nữ vs Bordeaux Nữ: Số liệu thống kê
-
Le Havre NữBordeaux Nữ
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
501Số đường chuyền356
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn8
-
-
3Woodwork0
-
-
16Thử thách24
-
-
101Pha tấn công78
-
-
46Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |