Kết quả Lille (W) vs Bordeaux (W), 23h30 ngày 24/04
Kết quả Lille Nữ vs Bordeaux Nữ
Đối đầu Lille Nữ vs Bordeaux Nữ
Phong độ Lille Nữ gần đây
Phong độ Bordeaux Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/04/202423:30
-
Lille Nữ 21Bordeaux Nữ 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.53X
3.702
5.25Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille Nữ vs Bordeaux Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 21
-
Lille Nữ vs Bordeaux Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1Nesrine Bahlouli (Assist:Sangare H.)
-
15'0-2Bourgouin L. (Assist:Sangare H.)
-
30'0-2Nesrine Bahlouli
-
39'0-2Bourgouin L.
-
64'Pian J.0-2
-
68'0-2Seguin M.
-
90'0-2Autin L.
-
90'Roux J.0-2
-
90'Boucly M. (Assist:Roux J.)1-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille Nữ vs Bordeaux Nữ: Số liệu thống kê
-
Lille NữBordeaux Nữ
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
437Số đường chuyền340
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị6
-
-
3Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua7
-
-
27Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn10
-
-
9Thử thách18
-
-
111Pha tấn công75
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |