Kết quả RC Saint Etienne (W) vs Lille (W), 21h30 ngày 08/05
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Lille Nữ
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Lille Nữ
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Lille Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/05/202421:30
-
Lille Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.75O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.70X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Lille Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 22
-
RC Saint Etienne Nữ vs Lille Nữ: Diễn biến chính
-
20'Caputo C.1-0
-
53'1-1Ribeyra A.
-
61'Tapia C.1-1
-
61'1-1Laplacette T.
-
73'Pierre-Louis A.1-1
-
85'1-1Bamenga N.
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Lille Nữ: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữLille Nữ
-
1Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
376Số đường chuyền344
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
8Việt vị5
-
-
3Đánh đầu thành công0
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
12Thử thách6
-
-
77Pha tấn công75
-
-
38Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 | 61 | T T T T T B |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 50 | T T T H H B |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 | 42 | B T H B H B |
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 | 35 | T T T H H T |
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 32 | H B B B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 | 31 | B T H T T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 | 29 | T T B T B H |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 | 24 | H B B T B T |
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 | 23 | T T B B H T |
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 | 16 | B B B H B B |
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B B B T T |
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 | 13 | B B H T B H |