Kết quả Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 19h30 ngày 16/03
Kết quả Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Montpellier Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 2.75
0.84U 2.75
0.801
1.44X
4.002
5.80Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.88O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
33'Boureille C.0-0
-
56'Kethna Louis0-0
-
64'Ella Palis0-0
-
69'Levasseur M.0-0
-
77'0-0Cambot S.
-
90'Levasseur M.1-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Montpellier NữRC Saint Etienne Nữ
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
392Số đường chuyền334
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công27
-
-
6Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
83Pha tấn công81
-
-
76Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 77 | 5 | 72 | 49 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 10 | 26 | 39 | H B T T T H |
3 | Paris FC (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 49 | 8 | 41 | 38 | T T T T H H |
4 | Dijon w | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 30 | B T T T B H |
5 | Fleury 91 (W) | 17 | 7 | 6 | 4 | 34 | 20 | 14 | 27 | H T H H T H |
6 | Montpellier (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | T B B B T T |
7 | Nantes (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 22 | T H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H H T T |
9 | RC Saint Etienne (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 13 | 46 | -33 | 16 | B B H B B B |
10 | Reims (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 21 | 39 | -18 | 11 | T H B B B B |
11 | Strasbourg W | 17 | 1 | 6 | 10 | 11 | 33 | -22 | 9 | B B B H B H |
12 | Guingamp (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 69 | -62 | 3 | B B B B B B |