Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ, 03h00 ngày 16/03
Kết quả Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ
Đối đầu Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ
Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.85O 2.5
0.81U 2.5
0.931
2.25X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.66-0
1.13O 1
0.73U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính
-
40'Elimbi T.0-0
-
62'Sakina Karchaoui0-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris Saint Germain Nữ vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Paris Saint Germain NữParis FC Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
525Số đường chuyền400
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công29
-
-
4Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách12
-
-
127Pha tấn công93
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 77 | 5 | 72 | 49 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 10 | 26 | 39 | H B T T T H |
3 | Paris FC (W) | 17 | 11 | 5 | 1 | 49 | 8 | 41 | 38 | T T T T H H |
4 | Dijon w | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 30 | B T T T B H |
5 | Fleury 91 (W) | 17 | 7 | 6 | 4 | 34 | 20 | 14 | 27 | H T H H T H |
6 | Montpellier (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | T B B B T T |
7 | Nantes (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 22 | T H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H H T T |
9 | RC Saint Etienne (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 13 | 46 | -33 | 16 | B B H B B B |
10 | Reims (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 21 | 39 | -18 | 11 | T H B B B B |
11 | Strasbourg W | 17 | 1 | 6 | 10 | 11 | 33 | -22 | 9 | B B B H B H |
12 | Guingamp (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 69 | -62 | 3 | B B B B B B |