Kết quả Strasbourg W vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.44X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 19
-
Strasbourg W vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
-
13'Hannequin L. (Assist:Mendy M.)1-0
-
19'1-0Peneau L.
-
34'Azzaro L. (Assist:Hannequin L.)2-0
-
54'Hannequin L. (Assist:Azzaro L.)3-0
-
62'Azzaro L.3-0
-
63'Mendy M. (Assist:Azzaro L.)4-0
-
64'4-0Fercocq H.
-
69'Beche A.4-0
-
76'4-0Seguin M.
-
80'Kenza Chapelle (Assist:Khoury P.)5-0
-
90'Azzaro L. (Assist:Loving E.)6-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
-
Strasbourg WGuingamp Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
501Số đường chuyền392
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn1
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách1
-
-
110Pha tấn công105
-
-
50Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 86 | 5 | 81 | 55 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 | 45 | T T T H T T |
3 | Paris FC (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 41 | T T H H T B |
4 | Dijon w | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T T B H T T |
5 | Fleury 91 (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 30 | H H T H T B |
6 | Montpellier (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B B T T H T |
7 | Nantes (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 23 | -6 | 23 | H H H H H B |
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 19 | H H T T B H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 19 | 5 | 1 | 13 | 13 | 57 | -44 | 16 | H B B B B B |
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 12 | B H B H B T |
11 | Reims (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 22 | 41 | -19 | 12 | B B B B B H |
12 | Guingamp (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 9 | 81 | -72 | 3 | B B B B B B |