Kết quả Marignane Gignac U19 vs Ghisonaccia Prunelli U19, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Marignane Gignac U19 vs Ghisonaccia Prunelli U19
Đối đầu Marignane Gignac U19 vs Ghisonaccia Prunelli U19
Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây
Phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
-
Ghisonaccia Prunelli U19 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.98O 3.25
0.90U 3.25
0.711
1.80X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marignane Gignac U19 vs Ghisonaccia Prunelli U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 14
-
Marignane Gignac U19 vs Ghisonaccia Prunelli U19: Diễn biến chính
-
52'0-1
-
56'0-1
-
65'1-1
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marignane Gignac U19 vs Ghisonaccia Prunelli U19: Số liệu thống kê
-
Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
95Pha tấn công81
-
-
77Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |