Phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Phong độ Abha gần đây
-
18/12/2024AbhaAl-Jabalain0 - 1D
-
11/12/2024Al-JndalAbha0 - 0L
-
04/12/20241 AbhaAl Safa(KSA)0 - 0W
-
27/11/2024Al-ZlfeAbha2 - 0L
-
10/11/2024AbhaAl-Adalh2 - 1D
-
05/11/2024JubailAbha0 - 0W
-
30/10/2024AbhaAL-Rbeea Jeddah0 - 1D
-
23/10/2024Al-HazmAbha3 - 0L
-
06/10/20241 Al-BatenAbha1 - 0L
-
01/10/2024AbhaAl-Faisaly Harmah2 - 1W
Thống kê phong độ Abha gần đây, KQ Abha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Abha gần đây: theo giải đấu
-
18/12/2024AbhaAl-Jabalain0 - 1D
-
11/12/2024Al-JndalAbha0 - 0L
-
04/12/20241 AbhaAl Safa(KSA)0 - 0W
-
27/11/2024Al-ZlfeAbha2 - 0L
-
10/11/2024AbhaAl-Adalh2 - 1D
-
05/11/2024JubailAbha0 - 0W
-
30/10/2024AbhaAL-Rbeea Jeddah0 - 1D
-
23/10/2024Al-HazmAbha3 - 0L
-
06/10/20241 Al-BatenAbha1 - 0L
-
01/10/2024AbhaAl-Faisaly Harmah2 - 1W
- Kết quả Abha mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Abha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Abha (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 13 | 12 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 36 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 14 | 20 | 34 | T H T B T T |
3 | Al-Qadasiya | 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 8 | 11 | 28 | T T T T T T |
4 | Al-Nassr | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H H T B T B |
5 | Al-Ahli SFC | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T T T T |
6 | Al-Shabab | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 11 | 7 | 23 | T T T H B H |
7 | Al-Riyadh | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 21 | B H B H T T |
8 | Al-Khaleej | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | T T T T B B |
9 | Al-Taawon | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T B T B |
10 | Dhamk | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | B H T T B H |
11 | Al-Ettifaq | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 15 | H B B H B T |
12 | Al Raed | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B T B B |
13 | Al-Orubah | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 25 | -14 | 13 | B B B B T B |
14 | Al-Akhdoud | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 12 | H T B H B T |
15 | Al Kholood | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | H H B B T B |
16 | Al-Wehda | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 9 | B B B T B B |
17 | Al-Feiha | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H H B B B H |
18 | Al-Fateh | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út