Phong độ Al Najma(KSA) gần đây, KQ Al Najma(KSA) mới nhất
Phong độ Al Najma(KSA) gần đây
-
01/05/2025Al Najma(KSA)Al Bukayriyah1 - 1L
-
21/04/2025Al Najma(KSA)Al-Jabalain2 - 1W
-
15/04/2025AL-Rbeea JeddahAl Najma(KSA)0 - 0W
-
09/04/2025Al-HazmAl Najma(KSA)0 - 1W
-
03/04/2025Al Najma(KSA)Jubail0 - 0W
-
17/03/2025Al Ain(KSA)Al Najma(KSA)0 - 2W
-
11/03/2025Al Najma(KSA)Al-Adalh 10 - 1D
-
03/03/20251 Al-Arabi(KSA)Al Najma(KSA)0 - 0W
-
24/02/2025Al Najma(KSA)Al-Faisaly Harmah2 - 0W
-
19/02/2025NeomAl Najma(KSA)0 - 0L
Thống kê phong độ Al Najma(KSA) gần đây, KQ Al Najma(KSA) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Al Najma(KSA) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Al Najma(KSA) gần đây: theo giải đấu
-
01/05/2025Al Najma(KSA)Al Bukayriyah1 - 1L
-
21/04/2025Al Najma(KSA)Al-Jabalain2 - 1W
-
15/04/2025AL-Rbeea JeddahAl Najma(KSA)0 - 0W
-
09/04/2025Al-HazmAl Najma(KSA)0 - 1W
-
03/04/2025Al Najma(KSA)Jubail0 - 0W
-
17/03/2025Al Ain(KSA)Al Najma(KSA)0 - 2W
-
11/03/2025Al Najma(KSA)Al-Adalh 10 - 1D
-
03/03/20251 Al-Arabi(KSA)Al Najma(KSA)0 - 0W
-
24/02/2025Al Najma(KSA)Al-Faisaly Harmah2 - 0W
-
19/02/2025NeomAl Najma(KSA)0 - 0L
- Kết quả Al Najma(KSA) mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Najma(KSA) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Najma(KSA) (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Al Najma(KSA) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Al Najma(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Najma(KSA) thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 32 | 23 | 6 | 3 | 75 | 25 | 50 | 75 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 31 | 18 | 5 | 8 | 49 | 30 | 19 | 59 | T T T T T B |
3 | Al-Adalh | 32 | 15 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 55 | B T T T H B |
4 | Al-Hazm | 31 | 16 | 6 | 9 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H B T B H |
5 | Al Bukayriyah | 31 | 15 | 6 | 10 | 40 | 22 | 18 | 51 | H T T B T T |
6 | Al-Jabalain | 31 | 13 | 11 | 7 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T H B T |
7 | Al-Tai | 31 | 13 | 8 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | T B B B B T |
8 | Al-Zlfe | 31 | 10 | 12 | 9 | 33 | 30 | 3 | 42 | B T H T T H |
9 | Abha | 31 | 10 | 12 | 9 | 42 | 47 | -5 | 42 | T T H H H B |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 12 | 10 | 29 | 34 | -5 | 42 | H H B H B B |
11 | Al-Baten | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B T T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 31 | 9 | 8 | 14 | 44 | 54 | -10 | 35 | B H B B B B |
13 | Jubail | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 41 | -10 | 35 | B B H H T T |
14 | Al-Jndal | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 36 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 8 | 9 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H T T H B B |
16 | Al-Ameade | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B H B B H T |
17 | Al Safa(KSA) | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 58 | -28 | 24 | H B B H B H |
18 | Ohod Medina | 31 | 5 | 6 | 20 | 27 | 49 | -22 | 21 | T T H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út