Phong độ Al Raed gần đây, KQ Al Raed mới nhất
Phong độ Al Raed gần đây
-
08/12/2024Al HilalAl Raed1 - 1L
-
30/11/2024Al RaedAl-Taawon0 - 0L
-
23/11/2024Al RaedAl-Orubah2 - 1W
-
08/11/2024Al-Ahli SFCAl Raed0 - 0L
-
01/11/2024Al-KhaleejAl Raed2 - 0L
-
26/10/2024Al RaedAl-Fateh1 - 0W
-
19/10/2024Al RaedAl-Wehda0 - 0D
-
03/10/2024Al-EttifaqAl Raed0 - 1W
-
30/09/2024Al-ShababAl Raed 11 - 1L
-
29/10/20241 Al Najma(KSA)Al Raed0 - 1W
Thống kê phong độ Al Raed gần đây, KQ Al Raed mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Al Raed gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al Raed gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Al HilalAl Raed1 - 1L
-
30/11/2024Al RaedAl-Taawon0 - 0L
-
23/11/2024Al RaedAl-Orubah2 - 1W
-
08/11/2024Al-Ahli SFCAl Raed0 - 0L
-
01/11/2024Al-KhaleejAl Raed2 - 0L
-
26/10/2024Al RaedAl-Fateh1 - 0W
-
19/10/2024Al RaedAl-Wehda0 - 0D
-
03/10/2024Al-EttifaqAl Raed0 - 1W
-
30/09/2024Al-ShababAl Raed 11 - 1L
-
29/10/20241 Al Najma(KSA)Al Raed0 - 1W
- Kết quả Al Raed mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al Raed mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Raed gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Al Raed (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 13 | 12 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 36 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 14 | 20 | 34 | T H T B T T |
3 | Al-Qadasiya | 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 8 | 11 | 28 | T T T T T T |
4 | Al-Nassr | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H H T B T B |
5 | Al-Ahli SFC | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T T T T |
6 | Al-Shabab | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 11 | 7 | 23 | T T T H B H |
7 | Al-Riyadh | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 21 | B H B H T T |
8 | Al-Khaleej | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | T T T T B B |
9 | Al-Taawon | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T B T B |
10 | Dhamk | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | B H T T B H |
11 | Al-Ettifaq | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 15 | H B B H B T |
12 | Al Raed | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B T B B |
13 | Al-Orubah | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 25 | -14 | 13 | B B B B T B |
14 | Al-Akhdoud | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 12 | H T B H B T |
15 | Al Kholood | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | H H B B T B |
16 | Al-Wehda | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 9 | B B B T B B |
17 | Al-Feiha | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H H B B B H |
18 | Al-Fateh | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út