Phong độ Al Safa(KSA) gần đây, KQ Al Safa(KSA) mới nhất
Phong độ Al Safa(KSA) gần đây
-
23/04/2025Al BukayriyahAl Safa(KSA)2 - 0L
-
16/04/20251 Al Safa(KSA)Abha2 - 0D
-
10/04/20251 Al Safa(KSA)Al-Faisaly Harmah1 - 1L
-
02/04/2025Ohod MedinaAl Safa(KSA)0 - 0L
-
15/03/2025Al-BatenAl Safa(KSA)0 - 0D
-
09/03/2025Al Safa(KSA)Al-Tai0 - 1L
-
04/03/2025NeomAl Safa(KSA)3 - 0L
-
26/02/2025Al-JndalAl Safa(KSA)2 - 0L
-
19/02/2025Al Safa(KSA)AL-Rbeea Jeddah0 - 1L
-
14/02/2025Al-HazmAl Safa(KSA)2 - 0L
Thống kê phong độ Al Safa(KSA) gần đây, KQ Al Safa(KSA) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Al Safa(KSA) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Al Safa(KSA) gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025Al BukayriyahAl Safa(KSA)2 - 0L
-
16/04/20251 Al Safa(KSA)Abha2 - 0D
-
10/04/20251 Al Safa(KSA)Al-Faisaly Harmah1 - 1L
-
02/04/2025Ohod MedinaAl Safa(KSA)0 - 0L
-
15/03/2025Al-BatenAl Safa(KSA)0 - 0D
-
09/03/2025Al Safa(KSA)Al-Tai0 - 1L
-
04/03/2025NeomAl Safa(KSA)3 - 0L
-
26/02/2025Al-JndalAl Safa(KSA)2 - 0L
-
19/02/2025Al Safa(KSA)AL-Rbeea Jeddah0 - 1L
-
14/02/2025Al-HazmAl Safa(KSA)2 - 0L
- Kết quả Al Safa(KSA) mới nhất ở giải Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Safa(KSA) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Safa(KSA) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Al Safa(KSA) (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Al Safa(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Safa(KSA) thua
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 30 | 21 | 6 | 3 | 65 | 24 | 41 | 69 | T H T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 28 | 20 | 59 | H T T T T T |
3 | Al-Adalh | 30 | 15 | 9 | 6 | 53 | 38 | 15 | 54 | H B B T T T |
4 | Al-Hazm | 30 | 16 | 5 | 9 | 49 | 38 | 11 | 53 | T T H B T B |
5 | Al Bukayriyah | 30 | 14 | 6 | 10 | 38 | 21 | 17 | 48 | T H T T B T |
6 | Al-Jabalain | 30 | 12 | 11 | 7 | 36 | 30 | 6 | 47 | B H T T H B |
7 | Al-Tai | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 37 | 4 | 44 | T T B B B B |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 30 | 10 | 12 | 8 | 29 | 27 | 2 | 42 | H T H H B H |
9 | Abha | 30 | 10 | 12 | 8 | 41 | 44 | -3 | 42 | H T T H H H |
10 | Al-Zlfe | 30 | 10 | 11 | 9 | 30 | 27 | 3 | 41 | T B T H T T |
11 | Al-Arabi(KSA) | 30 | 9 | 8 | 13 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B H B B B |
12 | Al-Baten | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 51 | -18 | 35 | T H B B T T |
13 | Al-Jndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 34 | -6 | 34 | B B B B B H |
14 | Al-Faisaly Harmah | 30 | 8 | 9 | 13 | 32 | 39 | -7 | 33 | B H H T T H |
15 | Jubail | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 40 | -11 | 32 | H B B H H T |
16 | Al-Ameade | 30 | 5 | 10 | 15 | 25 | 43 | -18 | 25 | H B B H B B |
17 | Al Safa(KSA) | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 55 | -28 | 23 | B H B B H B |
18 | Ohod Medina | 30 | 5 | 5 | 20 | 26 | 48 | -22 | 20 | B T T H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út