Phong độ NBE SC gần đây, KQ NBE SC mới nhất
Phong độ NBE SC gần đây
-
06/04/20251 ZED FCNBE SC1 - 1W
-
25/03/2025NBE SCAl Masry1 - 1D
-
19/03/2025NBE SCGhazl El Mahallah1 - 1D
-
29/03/2025Pyramids FCNBE SC 13 - 0L
-
16/03/2025Ghazl El MahallahNBE SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/03/2025NBE SCAl Masry2 - 0W
-
13/03/2025PharcoNBE SC0 - 0L
-
04/03/20251 NBE SCHaras El Hedoud0 - 0W
-
27/02/2025Talaea EI-GaishNBE SC1 - 0D
-
22/02/2025NBE SCAl-Ittihad Alexandria2 - 1W
Thống kê phong độ NBE SC gần đây, KQ NBE SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ NBE SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Egypt League Cup | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ NBE SC gần đây: theo giải đấu
-
13/03/2025PharcoNBE SC0 - 0L
-
04/03/20251 NBE SCHaras El Hedoud0 - 0W
-
27/02/2025Talaea EI-GaishNBE SC1 - 0D
-
22/02/2025NBE SCAl-Ittihad Alexandria2 - 1W
-
29/03/2025Pyramids FCNBE SC 13 - 0L
-
16/03/2025Ghazl El MahallahNBE SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
08/03/2025NBE SCAl Masry2 - 0W
-
06/04/20251 ZED FCNBE SC1 - 1W
-
25/03/2025NBE SCAl Masry1 - 1D
-
19/03/2025NBE SCGhazl El Mahallah1 - 1D
- Kết quả NBE SC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả NBE SC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả NBE SC mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NBE SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
NBE SC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Ismaily | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
8 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập