Phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Phong độ Pharco gần đây
-
25/03/2025EnppiPharco1 - 0L
-
13/03/2025PharcoNBE SC0 - 0W
-
04/03/2025PharcoEl Gounah 10 - 0D
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0W
-
21/02/2025PharcoFuture FC0 - 0D
-
16/02/2025Haras El HedoudPharco1 - 0L
-
11/02/2025PharcoZamalek 10 - 1L
-
06/02/2025Ceramica Cleopatra FCPharco1 - 1W
-
02/02/2025PharcoGhazl El Mahallah1 - 1W
-
09/03/2025Ghazl El MahallahPharco0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
-
13/03/2025PharcoNBE SC0 - 0W
-
04/03/2025PharcoEl Gounah 10 - 0D
-
27/02/2025IsmailyPharco0 - 0W
-
21/02/2025PharcoFuture FC0 - 0D
-
16/02/2025Haras El HedoudPharco1 - 0L
-
11/02/2025PharcoZamalek 10 - 1L
-
06/02/2025Ceramica Cleopatra FCPharco1 - 1W
-
02/02/2025PharcoGhazl El Mahallah1 - 1W
-
09/03/2025Ghazl El MahallahPharco0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
25/03/2025EnppiPharco1 - 0L
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pharco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Pharco (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 21 | B |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Ismaily | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
8 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập