Phong độ Besa Kavaje gần đây, KQ Besa Kavaje mới nhất

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Phong độ Besa Kavaje gần đây

  • 05/04/2025
    Flamurtari
    Besa Kavaje
    0 - 2
    W
  • 30/03/2025
    Besa Kavaje
    Erzeni
    0 - 0
    W
  • 26/03/2025
    Besa Kavaje
    Burreli
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Pogradeci
    Besa Kavaje
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Besa Kavaje
    Lushnja KS
    2 - 0
    W
  • 05/03/2025
    Kastrioti Kruje
    Besa Kavaje
    2 - 1
    W
  • 01/03/2025
    Besa Kavaje
    Apolonia Fier
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    KS Korabi Peshkopi
    Besa Kavaje
    0 - 1
    W
  • 16/02/2025
    Besa Kavaje
    KS Perparimi Kukesi 1
    2 - 0
    W
  • 08/02/2025
    Flamurtari
    Besa Kavaje
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Besa Kavaje gần đây, KQ Besa Kavaje mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

Thống kê phong độ Besa Kavaje gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Albania 10 8 1 1

Phong độ Besa Kavaje gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Besa Kavaje mới nhất ở giải Hạng 2 Albania

  • 05/04/2025
    Flamurtari
    Besa Kavaje
    0 - 2
    W
  • 30/03/2025
    Besa Kavaje
    Erzeni
    0 - 0
    W
  • 26/03/2025
    Besa Kavaje
    Burreli
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Pogradeci
    Besa Kavaje
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Besa Kavaje
    Lushnja KS
    2 - 0
    W
  • 05/03/2025
    Kastrioti Kruje
    Besa Kavaje
    2 - 1
    W
  • 01/03/2025
    Besa Kavaje
    Apolonia Fier
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    KS Korabi Peshkopi
    Besa Kavaje
    0 - 1
    W
  • 16/02/2025
    Besa Kavaje
    KS Perparimi Kukesi 1
    2 - 0
    W
  • 08/02/2025
    Flamurtari
    Besa Kavaje
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Besa Kavaje gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Besa Kavaje (sân nhà) 9 8 0 0
Besa Kavaje (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Besa Kavaje thắng
Bại: là số trận Besa Kavaje thua

BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 31 24 4 3 55 22 33 76 T H T T B T
2 Flamurtari 31 21 6 4 59 21 38 69 T T T B H B
3 Besa Kavaje 31 20 8 3 50 17 33 68 T T T H T T
4 Burreli 31 14 10 7 32 20 12 52 T T T H H B
5 Pogradeci 31 13 7 11 30 32 -2 46 T B B T T T
6 Apolonia Fier 31 11 10 10 44 31 13 43 B H T T T T
7 Lushnja KS 31 13 4 14 39 40 -1 43 B B B B T T
8 KS Korabi Peshkopi 31 10 5 16 31 48 -17 35 B T H T B T
9 Kastrioti Kruje 31 10 4 17 31 46 -15 34 B B B B T B
10 KS Perparimi Kukesi 31 8 4 19 28 51 -23 28 T T H B B B
11 KF Valbona 31 3 7 21 27 54 -27 16 B B B T B B
12 Erzeni 31 2 5 24 14 58 -44 11 B B B B B B

Cập nhật: