Phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Phong độ KF Laci gần đây
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1W
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0L
-
08/12/2024KF LaciKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0W
-
24/11/2024Partizani TiranaKF Laci0 - 0L
-
10/11/2024KF LaciKS Elbasani1 - 0D
-
04/11/20241 KS BylisKF Laci0 - 0D
-
30/10/2024KF LaciEgnatia1 - 0W
-
26/10/2024KF TiranaKF Laci1 - 0D
Thống kê phong độ KF Laci gần đây, KQ KF Laci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ KF Laci gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024KF LaciKF Tirana0 - 1W
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0L
-
08/12/2024KF LaciKS Dinamo Tirana0 - 0D
-
04/12/2024Teuta DurresKF Laci0 - 1D
-
30/11/2024KF LaciSkenderbeu Korca1 - 0W
-
24/11/2024Partizani TiranaKF Laci0 - 0L
-
10/11/2024KF LaciKS Elbasani1 - 0D
-
04/11/20241 KS BylisKF Laci0 - 0D
-
30/10/2024KF LaciEgnatia1 - 0W
-
26/10/2024KF TiranaKF Laci1 - 0D
- Kết quả KF Laci mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Laci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Laci (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
KF Laci (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 34 | H T T H T T |
2 | Partizani Tirana | 19 | 8 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H H B H T |
3 | Vllaznia Shkoder | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 31 | T B B T T B |
4 | Egnatia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | T T H T B B |
5 | KS Elbasani | 19 | 5 | 10 | 4 | 21 | 21 | 0 | 25 | H B T B H T |
6 | Teuta Durres | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 24 | -7 | 23 | B B H H T H |
7 | KF Laci | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | B T H H B T |
8 | KF Tirana | 19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H H B B |
9 | KS Bylis | 19 | 4 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T B T H H |
10 | Skenderbeu Korca | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania