Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây, KQ Vllaznia Shkoder mới nhất
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây
-
21/12/2024Partizani TiranaVllaznia Shkoder1 - 0L
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0W
-
08/12/2024KS ElbasaniVllaznia Shkoder1 - 0W
-
05/12/2024Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana0 - 2L
-
29/11/2024KS BylisVllaznia Shkoder1 - 0L
-
23/11/2024Vllaznia ShkoderTeuta Durres1 - 0W
-
09/11/2024EgnatiaVllaznia Shkoder1 - 0D
-
03/11/2024Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca2 - 0W
-
30/10/2024KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 3W
-
16/11/2024Vllaznia ShkoderArsenal Tivat0 - 0D
Thống kê phong độ Vllaznia Shkoder gần đây, KQ Vllaznia Shkoder mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Vllaznia Shkoder gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Partizani TiranaVllaznia Shkoder1 - 0L
-
14/12/2024Vllaznia ShkoderKF Laci0 - 0W
-
08/12/2024KS ElbasaniVllaznia Shkoder1 - 0W
-
05/12/2024Vllaznia ShkoderKS Dinamo Tirana0 - 2L
-
29/11/2024KS BylisVllaznia Shkoder1 - 0L
-
23/11/2024Vllaznia ShkoderTeuta Durres1 - 0W
-
09/11/2024EgnatiaVllaznia Shkoder1 - 0D
-
03/11/2024Vllaznia ShkoderSkenderbeu Korca2 - 0W
-
30/10/2024KF TiranaVllaznia Shkoder0 - 3W
-
16/11/2024Vllaznia ShkoderArsenal Tivat0 - 0D
- Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Vllaznia Shkoder mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vllaznia Shkoder gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KS Dinamo Tirana | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 34 | H T T H T T |
2 | Partizani Tirana | 19 | 8 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H H B H T |
3 | Vllaznia Shkoder | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 31 | T B B T T B |
4 | Egnatia | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | T T H T B B |
5 | KS Elbasani | 19 | 5 | 10 | 4 | 21 | 21 | 0 | 25 | H B T B H T |
6 | Teuta Durres | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 24 | -7 | 23 | B B H H T H |
7 | KF Laci | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | B T H H B T |
8 | KF Tirana | 19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H H B B |
9 | KS Bylis | 19 | 4 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 18 | B T B T H H |
10 | Skenderbeu Korca | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania