Phong độ AS Khroub gần đây, KQ AS Khroub mới nhất
Phong độ AS Khroub gần đây
-
19/04/2025AS KhroubUSM Annaba1 - 1W
-
10/04/2025MSP BatnaAS Khroub1 - 0D
-
05/04/2025AS KhroubUnion Sportive Souf2 - 1W
-
22/03/20251 USM EL HARRACHAS Khroub1 - 0L
-
15/03/2025AS KhroubHB Chelghoum Laid2 - 0W
-
07/03/2025MO ConstantineAS Khroub0 - 0L
-
27/02/2025AS KhroubIRB Ouargla1 - 1W
-
19/02/2025IB Khemis El KhechnaAS Khroub0 - 0L
-
15/02/2025AS KhroubUS Chaouia 10 - 0D
-
11/02/2025AS KhroubJS Jijel0 - 0W
Thống kê phong độ AS Khroub gần đây, KQ AS Khroub mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ AS Khroub gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ AS Khroub gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025AS KhroubUSM Annaba1 - 1W
-
10/04/2025MSP BatnaAS Khroub1 - 0D
-
05/04/2025AS KhroubUnion Sportive Souf2 - 1W
-
22/03/20251 USM EL HARRACHAS Khroub1 - 0L
-
15/03/2025AS KhroubHB Chelghoum Laid2 - 0W
-
07/03/2025MO ConstantineAS Khroub0 - 0L
-
27/02/2025AS KhroubIRB Ouargla1 - 1W
-
19/02/2025IB Khemis El KhechnaAS Khroub0 - 0L
-
15/02/2025AS KhroubUS Chaouia 10 - 0D
-
11/02/2025AS KhroubJS Jijel0 - 0W
- Kết quả AS Khroub mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Khroub gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Khroub (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
AS Khroub (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận AS Khroub thắng
Bại: là số trận AS Khroub thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 27 | 16 | 10 | 1 | 38 | 13 | 25 | 58 | H H B T T H |
2 | RC Kouba | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 19 | 19 | 50 | B B T H T B |
3 | JS El Biar | 27 | 13 | 7 | 7 | 31 | 20 | 11 | 46 | T T B T B T |
4 | NA Hussein Dey | 27 | 10 | 11 | 6 | 31 | 22 | 9 | 41 | T B T T B T |
5 | JSM Tiaret | 27 | 9 | 12 | 6 | 28 | 22 | 6 | 39 | T H T B T B |
6 | ESM Kolea | 27 | 10 | 9 | 8 | 25 | 27 | -2 | 39 | B T T T B T |
7 | WA Mostaganem | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B T B T B |
8 | CRB Temouchent | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 23 | 4 | 36 | T B T B T H |
9 | ASM Oran | 27 | 9 | 9 | 9 | 19 | 20 | -1 | 36 | B T B B T H |
10 | US Bechar Djedid | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 43 | -5 | 35 | H T B T H H |
11 | RC Arba | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T B T B T |
12 | MC Saida | 27 | 7 | 12 | 8 | 23 | 22 | 1 | 33 | B T B H B H |
13 | SKAF Khemis Melina | 27 | 8 | 8 | 11 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B T B T |
14 | GC Mascara | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 36 | -10 | 32 | H B T B T H |
15 | MCB Oued Sly | 27 | 7 | 3 | 17 | 21 | 39 | -18 | 24 | T B T B H B |
16 | SC Mecheria | 27 | 3 | 3 | 21 | 18 | 55 | -37 | 12 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri