Phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Phong độ CS Constantine gần đây
-
21/12/2024CS ConstantineMC Magra0 - 0D
-
02/12/20241 BiskraCS Constantine1 - 0D
-
22/11/2024CS ConstantineUSM Alger1 - 0W
-
15/11/2024USM KhenchelaCS Constantine0 - 0L
-
08/11/2024CS ConstantineOlympique Akbou0 - 0W
-
02/11/2024MC OranCS Constantine1 - 0L
-
25/10/2024CS ConstantineES Setif2 - 1W
-
15/12/2024Bravos do MaquisCS Constantine2 - 0L
-
08/12/2024CS ConstantineSimba Sports Club0 - 1W
-
27/11/2024SifakesiCS Constantine0 - 0W
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây, KQ CS Constantine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ CS Constantine gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024Bravos do MaquisCS Constantine2 - 0L
-
08/12/2024CS ConstantineSimba Sports Club0 - 1W
-
27/11/2024SifakesiCS Constantine0 - 0W
-
21/12/2024CS ConstantineMC Magra0 - 0D
-
02/12/20241 BiskraCS Constantine1 - 0D
-
22/11/2024CS ConstantineUSM Alger1 - 0W
-
15/11/2024USM KhenchelaCS Constantine0 - 0L
-
08/11/2024CS ConstantineOlympique Akbou0 - 0W
-
02/11/2024MC OranCS Constantine1 - 0L
-
25/10/2024CS ConstantineES Setif2 - 1W
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Kết quả CS Constantine mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Constantine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | CS Constantine | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B T B T H H |
3 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | USM Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H H T B H |
7 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
8 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
9 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
10 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T H T B H H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B H H B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri