Phong độ JS kabylie gần đây, KQ JS kabylie mới nhất
Phong độ JS kabylie gần đây
-
20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0W
-
12/04/20251 JS kabylieBiskra 10 - 0D
-
04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0W
-
15/03/2025JS kabylieMC Oran1 - 0W
-
09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
-
28/02/2025JS kabylieParadou AC1 - 0W
-
19/02/2025Olympique AkbouJS kabylie0 - 0D
-
14/02/2025MC AlgerJS kabylie1 - 0L
-
21/01/2025CR BelouizdadJS kabylie0 - 0D
-
10/01/2025JS kabylieUSM EL HARRACH0 - 1L
Thống kê phong độ JS kabylie gần đây, KQ JS kabylie mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ JS kabylie gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 9 | 4 | 4 | 1 |
Phong độ JS kabylie gần đây: theo giải đấu
-
10/01/2025JS kabylieUSM EL HARRACH0 - 1L
-
20/04/2025USM AlgerJS kabylie0 - 0W
-
12/04/20251 JS kabylieBiskra 10 - 0D
-
04/04/2025USM KhenchelaJS kabylie0 - 0W
-
15/03/2025JS kabylieMC Oran1 - 0W
-
09/03/2025CS ConstantineJS kabylie0 - 1D
-
28/02/2025JS kabylieParadou AC1 - 0W
-
19/02/2025Olympique AkbouJS kabylie0 - 0D
-
14/02/2025MC AlgerJS kabylie1 - 0L
-
21/01/2025CR BelouizdadJS kabylie0 - 0D
- Kết quả JS kabylie mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả JS kabylie mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JS kabylie gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS kabylie (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
JS kabylie (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 44 | T T T H B T |
2 | CR Belouizdad | 23 | 12 | 7 | 4 | 34 | 15 | 19 | 43 | T H H T T T |
3 | JS kabylie | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H T T H T |
4 | ES Setif | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 34 | T H T B T T |
5 | USM Alger | 21 | 8 | 9 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | H T B T H B |
6 | El Bayadh | 23 | 9 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 33 | T H H T H T |
7 | Paradou AC | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B H H |
8 | ASO Chlef | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | H T B H B B |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | T B T B B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
13 | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 | 17 | 24 | -7 | 24 | T B B B T B |
14 | MC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 | 16 | 25 | -9 | 24 | H B H B T T |
15 | ES Mostaganem | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B T H H B |
16 | Biskra | 23 | 3 | 10 | 10 | 10 | 19 | -9 | 19 | B T B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri