Phong độ JS Saoura gần đây, KQ JS Saoura mới nhất
Phong độ JS Saoura gần đây
-
21/12/2024Paradou ACJS Saoura0 - 0L
-
17/12/2024CR BelouizdadJS Saoura0 - 0L
-
13/12/2024JS SaouraASO Chlef1 - 0D
-
02/12/2024JS SaouraJS kabylie1 - 1D
-
23/11/2024ES MostaganemJS Saoura0 - 1D
-
16/11/2024USM AlgerJS Saoura1 - 0L
-
09/11/2024JS SaouraMC Magra0 - 0W
-
25/10/20241 JS SaouraEl Bayadh0 - 0W
-
19/10/2024BiskraJS Saoura1 - 1L
-
11/10/2024JS SaouraES Setif2 - 1W
Thống kê phong độ JS Saoura gần đây, KQ JS Saoura mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ JS Saoura gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ JS Saoura gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Paradou ACJS Saoura0 - 0L
-
17/12/2024CR BelouizdadJS Saoura0 - 0L
-
13/12/2024JS SaouraASO Chlef1 - 0D
-
02/12/2024JS SaouraJS kabylie1 - 1D
-
23/11/2024ES MostaganemJS Saoura0 - 1D
-
16/11/2024USM AlgerJS Saoura1 - 0L
-
09/11/2024JS SaouraMC Magra0 - 0W
-
25/10/20241 JS SaouraEl Bayadh0 - 0W
-
19/10/2024BiskraJS Saoura1 - 1L
-
11/10/2024JS SaouraES Setif2 - 1W
- Kết quả JS Saoura mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JS Saoura gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Saoura (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
JS Saoura (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | CS Constantine | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B T B T H H |
3 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | USM Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H H T B H |
7 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
8 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
9 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
10 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T H T B H H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B H H B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri