Phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Phong độ AmaZulu gần đây
-
24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0L
-
14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0W
-
07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1W
-
30/10/20241 AmaZuluChippa United2 - 0W
-
26/10/2024Orlando PiratesAmaZulu2 - 0L
-
29/09/2024Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0L
-
26/09/2024AmaZuluKaizer Chiefs0 - 3L
-
15/09/2024Polokwane City FCAmaZulu1 - 1L
-
19/10/2024AmaZuluStellenbosch FC0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây, KQ AmaZulu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nam Phi | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ AmaZulu gần đây: theo giải đấu
-
24/12/2024AmaZuluMamelodi Sundowns 10 - 0L
-
14/12/2024AmaZuluRoyal AM1 - 0W
-
07/12/2024TS GalaxyAmaZulu0 - 0L
-
30/11/2024Richards BayAmaZulu0 - 1W
-
30/10/20241 AmaZuluChippa United2 - 0W
-
26/10/2024Orlando PiratesAmaZulu2 - 0L
-
29/09/2024Marumo Gallants FCAmaZulu1 - 0L
-
26/09/2024AmaZuluKaizer Chiefs0 - 3L
-
15/09/2024Polokwane City FCAmaZulu1 - 1L
-
19/10/2024AmaZuluStellenbosch FC0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
- Kết quả AmaZulu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AmaZulu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
AmaZulu (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)