Phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Phong độ Arda gần đây
-
16/12/2024FK Levski KrumovgradArda 10 - 0W
-
29/10/2024Rozova DolinaArda1 - 2W
-
09/12/2024FC Hebar PazardzhikArda0 - 0W
-
04/12/2024ArdaLudogorets Razgrad0 - 2L
-
01/12/2024FK Levski KrumovgradArda0 - 0D
-
23/11/2024ArdaLokomotiv Plovdiv3 - 1W
-
08/11/2024ArdaBotev Vratsa1 - 0W
-
02/11/2024Lokomotiv SofiaArda0 - 1W
-
25/10/2024ArdaSeptemvri Sofia2 - 0W
-
21/10/2024CSKA 1948 SofiaArda0 - 1W
Thống kê phong độ Arda gần đây, KQ Arda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Cúp Buigarian | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Arda gần đây: theo giải đấu
-
09/12/2024FC Hebar PazardzhikArda0 - 0W
-
04/12/2024ArdaLudogorets Razgrad0 - 2L
-
01/12/2024FK Levski KrumovgradArda0 - 0D
-
23/11/2024ArdaLokomotiv Plovdiv3 - 1W
-
08/11/2024ArdaBotev Vratsa1 - 0W
-
02/11/2024Lokomotiv SofiaArda0 - 1W
-
25/10/2024ArdaSeptemvri Sofia2 - 0W
-
21/10/2024CSKA 1948 SofiaArda0 - 1W
-
16/12/2024FK Levski KrumovgradArda 10 - 0W
-
29/10/2024Rozova DolinaArda1 - 2W
- Kết quả Arda mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Arda mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arda (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Arda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 6 | 37 | 53 | T H T T T T |
2 | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 21 | 40 | B B T T T T |
3 | Cherno More Varna | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 19 | 40 | T T T T T T |
4 | Botev Plovdiv | 19 | 13 | 1 | 5 | 22 | 14 | 8 | 40 | T T T T B B |
5 | Arda | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T T H B T |
6 | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31 | T B T H B B |
7 | Beroe Stara Zagora | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 7 | 30 | H B T B T T |
8 | CSKA Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
9 | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | B H B H T H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | -7 | 20 | B H T H B B |
12 | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T T B B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | -21 | 14 | B B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | -25 | 12 | T B B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)