Phong độ Aston Villa Nữ gần đây, KQ Aston Villa Nữ mới nhất
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
-
20/04/2025Tottenham Hotspur NữAston Villa Nữ0 - 1W
-
30/03/2025Liverpool NữAston Villa Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Aston Villa NữManchester United Nữ0 - 3L
-
16/03/2025CrystalPalace NữAston Villa Nữ1 - 0L
-
02/03/2025Aston Villa NữEverton FC Nữ0 - 1L
-
16/02/2025Leicester City NữAston Villa Nữ1 - 0L
-
02/02/2025Aston Villa NữChelsea FC Nữ0 - 0L
-
25/01/2025Aston Villa NữManchester City Nữ1 - 2L
-
09/03/2025Manchester City NữAston Villa Nữ0 - 0L
-
08/02/2025Aston Villa NữBrighton H.A. Nữ1 - 1W
Thống kê phong độ Aston Villa Nữ gần đây, KQ Aston Villa Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Aston Villa Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Siêu cúp FA nữ Anh | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp nữ Anh | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Tottenham Hotspur NữAston Villa Nữ0 - 1W
-
30/03/2025Liverpool NữAston Villa Nữ0 - 0W
-
23/03/2025Aston Villa NữManchester United Nữ0 - 3L
-
16/03/2025CrystalPalace NữAston Villa Nữ1 - 0L
-
02/03/2025Aston Villa NữEverton FC Nữ0 - 1L
-
16/02/2025Leicester City NữAston Villa Nữ1 - 0L
-
02/02/2025Aston Villa NữChelsea FC Nữ0 - 0L
-
25/01/2025Aston Villa NữManchester City Nữ1 - 2L
-
09/03/2025Manchester City NữAston Villa Nữ0 - 0L
-
08/02/2025Aston Villa NữBrighton H.A. Nữ1 - 1W
- Kết quả Aston Villa Nữ mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả Aston Villa Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aston Villa Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aston Villa Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Aston Villa Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Aston Villa Nữ thắng
Bại: là số trận Aston Villa Nữ thua
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 19 | 16 | 3 | 0 | 53 | 13 | 40 | 51 | T H T T H T |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 24 | 18 | 39 | T H B T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 34 | -12 | 25 | T T B B T H |
7 | West Ham United (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 23 | B H T H H T |
8 | Everton FC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 20 | T B T B H B |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 42 | -17 | 19 | B B B H B H |
10 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
11 | Leicester City (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T H B B |
12 | CrystalPalace (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 58 | -42 | 9 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)