Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây, KQ Brighton H.A. Nữ mới nhất
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây
-
30/03/2025Brighton H.A. NữManchester City Nữ0 - 1L
-
23/03/2025Leicester City NữBrighton H.A. Nữ3 - 0L
-
16/03/2025Tottenham Hotspur NữBrighton H.A. Nữ0 - 1W
-
02/03/2025Brighton H.A. NữChelsea FC Nữ2 - 1D
-
16/02/2025West Ham United NữBrighton H.A. Nữ1 - 1L
-
02/02/20251 Brighton H.A. NữCrystalPalace Nữ1 - 0D
-
27/01/2025Manchester United NữBrighton H.A. Nữ2 - 0L
-
08/02/2025Aston Villa NữBrighton H.A. Nữ1 - 1L
-
30/01/2025Brighton H.A. NữDurham Wildcats LFC Nữ3 - 0W
-
23/01/2025Brighton H.A. NữArsenal Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây, KQ Brighton H.A. Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- FA Cúp Anh nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Siêu cúp FA nữ Anh | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Cúp nữ Anh | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Brighton H.A. Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025Brighton H.A. NữArsenal Nữ0 - 0L
-
30/03/2025Brighton H.A. NữManchester City Nữ0 - 1L
-
23/03/2025Leicester City NữBrighton H.A. Nữ3 - 0L
-
16/03/2025Tottenham Hotspur NữBrighton H.A. Nữ0 - 1W
-
02/03/2025Brighton H.A. NữChelsea FC Nữ2 - 1D
-
16/02/2025West Ham United NữBrighton H.A. Nữ1 - 1L
-
02/02/20251 Brighton H.A. NữCrystalPalace Nữ1 - 0D
-
27/01/2025Manchester United NữBrighton H.A. Nữ2 - 0L
-
08/02/2025Aston Villa NữBrighton H.A. Nữ1 - 1L
-
30/01/2025Brighton H.A. NữDurham Wildcats LFC Nữ3 - 0W
- Kết quả Brighton H.A. Nữ mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Kết quả Brighton H.A. Nữ mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả Brighton H.A. Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brighton H.A. Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brighton H.A. Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Brighton H.A. Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Brighton H.A. Nữ thắng
Bại: là số trận Brighton H.A. Nữ thua
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 42 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 36 | 9 | 27 | 42 | T T T B T T |
4 | Manchester City (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 23 | 17 | 35 | B T T H B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | H B H T B B |
6 | Liverpool (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | T B T T B B |
7 | West Ham United (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 19 | B T B H T H |
8 | Everton FC (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T B T B |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B B B B H |
10 | Leicester City (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 27 | -13 | 16 | B T B B T H |
11 | Aston Villa (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 37 | -19 | 13 | B B B B B T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)