Phong độ Empoli gần đây, KQ Empoli mới nhất
Phong độ Empoli gần đây
-
25/04/2025BolognaEmpoli1 - 1L
-
02/04/2025EmpoliBologna0 - 2L
-
27/02/2025JuventusEmpoli0 - 1D
-
Pen [2-4]
-
20/04/2025EmpoliVenezia0 - 0D
-
15/04/2025NapoliEmpoli1 - 0L
-
06/04/2025EmpoliCagliari0 - 0D
-
29/03/2025ComoEmpoli 10 - 0D
-
16/03/2025TorinoEmpoli0 - 0L
-
10/03/2025EmpoliAS Roma0 - 1L
-
02/03/2025GenoaEmpoli0 - 1D
Thống kê phong độ Empoli gần đây, KQ Empoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ Empoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Empoli gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025EmpoliVenezia0 - 0D
-
15/04/2025NapoliEmpoli1 - 0L
-
06/04/2025EmpoliCagliari0 - 0D
-
29/03/2025ComoEmpoli 10 - 0D
-
16/03/2025TorinoEmpoli0 - 0L
-
10/03/2025EmpoliAS Roma0 - 1L
-
02/03/2025GenoaEmpoli0 - 1D
-
25/04/2025BolognaEmpoli1 - 1L
-
02/04/2025EmpoliBologna0 - 2L
-
27/02/2025JuventusEmpoli0 - 1D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Empoli mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Empoli mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Empoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Empoli (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
Empoli (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Empoli thắng
Bại: là số trận Empoli thua
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)