Phong độ Everton FC Nữ gần đây, KQ Everton FC Nữ mới nhất
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
-
20/04/2025Manchester City NữEverton FC Nữ1 - 1D
-
30/03/2025Manchester United NữEverton FC Nữ1 - 0L
-
22/03/2025Everton FC NữCrystalPalace Nữ1 - 0W
-
15/03/2025Everton FC NữArsenal Nữ1 - 1L
-
02/03/2025Aston Villa NữEverton FC Nữ0 - 1W
-
16/02/2025Chelsea FC NữEverton FC Nữ0 - 0L
-
02/02/2025Everton FC NữLeicester City Nữ1 - 1W
-
26/01/2025West Ham United NữEverton FC Nữ2 - 0L
-
09/02/2025Chelsea FC NữEverton FC Nữ2 - 1L
-
30/01/2025Everton FC NữTottenham Hotspur Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Everton FC Nữ gần đây, KQ Everton FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Everton FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Siêu cúp FA nữ Anh | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp nữ Anh | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Everton FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Manchester City NữEverton FC Nữ1 - 1D
-
30/03/2025Manchester United NữEverton FC Nữ1 - 0L
-
22/03/2025Everton FC NữCrystalPalace Nữ1 - 0W
-
15/03/2025Everton FC NữArsenal Nữ1 - 1L
-
02/03/2025Aston Villa NữEverton FC Nữ0 - 1W
-
16/02/2025Chelsea FC NữEverton FC Nữ0 - 0L
-
02/02/2025Everton FC NữLeicester City Nữ1 - 1W
-
26/01/2025West Ham United NữEverton FC Nữ2 - 0L
-
09/02/2025Chelsea FC NữEverton FC Nữ2 - 1L
-
30/01/2025Everton FC NữTottenham Hotspur Nữ0 - 0W
- Kết quả Everton FC Nữ mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả Everton FC Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Everton FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Everton FC Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Everton FC Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Everton FC Nữ thắng
Bại: là số trận Everton FC Nữ thua
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 49 | 13 | 36 | 48 | T T H T T H |
2 | Arsenal (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 14 | 40 | 45 | T T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 9 | 27 | 43 | T T B T T H |
4 | Manchester City (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | T T H B T H |
5 | Liverpool (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 24 | B T T B B T |
6 | Brighton H.A. (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 22 | B H T B B B |
7 | West Ham United (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | T B H T H H |
8 | Everton FC (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T B T B H |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 40 | -17 | 18 | B B B B H B |
10 | Leicester City (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 16 | T B B T H B |
11 | Aston Villa (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B T T |
12 | CrystalPalace (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 47 | -32 | 9 | H B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)