Phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Phong độ Fiorentino gần đây
-
22/12/2024SP CosmosFiorentino0 - 0W
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0W
-
08/12/20241 SP La FioritaFiorentino2 - 0L
-
01/12/2024FiorentinoMurata0 - 0W
-
24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1W
-
09/11/20241 FiorentinoCailungo0 - 0W
-
02/11/2024Tre PenneFiorentino1 - 0L
-
27/10/2024FiorentinoS.S Pennarossa 12 - 0W
-
19/10/2024Tre FioriFiorentino1 - 1W
-
24/10/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 2L
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây, KQ Fiorentino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Fiorentino gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024SP CosmosFiorentino0 - 0W
-
15/12/2024FiorentinoSP Domagnano0 - 0W
-
08/12/20241 SP La FioritaFiorentino2 - 0L
-
01/12/2024FiorentinoMurata0 - 0W
-
24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1W
-
09/11/20241 FiorentinoCailungo0 - 0W
-
02/11/2024Tre PenneFiorentino1 - 0L
-
27/10/2024FiorentinoS.S Pennarossa 12 - 0W
-
19/10/2024Tre FioriFiorentino1 - 1W
-
24/10/2024FiorentinoAC Juvenes0 - 2L
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Fiorentino mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fiorentino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Fiorentino (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 10 | 24 | 35 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 14 | 9 | 5 | 0 | 32 | 13 | 19 | 32 | T T T T H T |
3 | Fiorentino | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 29 | T T T B T T |
4 | SP Cosmos | 14 | 8 | 3 | 3 | 35 | 13 | 22 | 27 | H B T H T B |
5 | Folgore/Falciano | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 | T H B T H T |
6 | Tre Fiori | 14 | 8 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 26 | T T T H T B |
7 | San Giovanni | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 23 | B T H H T H |
8 | Tre Penne | 14 | 4 | 9 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H H B T T |
9 | Murata | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B T B H B B |
10 | Faetano | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 28 | -16 | 16 | H T B B B T |
11 | SP Domagnano | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 21 | -5 | 15 | H B H T B H |
12 | SP Libertas | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 13 | H B B B B B |
13 | AC Juvenes | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 17 | -9 | 9 | B B T T B B |
14 | San Marino Academy U22 | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 34 | -20 | 7 | B B B B T B |
15 | Cailungo | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 43 | -28 | 7 | B B B T B T |
16 | S.S Pennarossa | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 38 | -30 | 6 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)