Phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Phong độ Genoa gần đây
-
05/04/2025GenoaUdinese0 - 0W
-
30/03/2025JuventusGenoa1 - 0L
-
15/03/2025GenoaLecce2 - 0W
-
08/03/2025CagliariGenoa1 - 0D
-
02/03/2025GenoaEmpoli0 - 1D
-
23/02/2025Inter MilanGenoa0 - 0L
-
18/02/2025GenoaVenezia0 - 0W
-
09/02/2025TorinoGenoa1 - 0D
-
02/02/2025FiorentinaGenoa2 - 0L
-
28/01/2025GenoaMonza0 - 0W
Thống kê phong độ Genoa gần đây, KQ Genoa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Genoa gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025GenoaUdinese0 - 0W
-
30/03/2025JuventusGenoa1 - 0L
-
15/03/2025GenoaLecce2 - 0W
-
08/03/2025CagliariGenoa1 - 0D
-
02/03/2025GenoaEmpoli0 - 1D
-
23/02/2025Inter MilanGenoa0 - 0L
-
18/02/2025GenoaVenezia0 - 0W
-
09/02/2025TorinoGenoa1 - 0D
-
02/02/2025FiorentinaGenoa2 - 0L
-
28/01/2025GenoaMonza0 - 0W
- Kết quả Genoa mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Genoa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Genoa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 31 | 20 | 8 | 3 | 69 | 30 | 39 | 68 | T H T T T H |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 30 | 33 | 58 | T H T B B B |
4 | Bologna | 31 | 15 | 12 | 4 | 51 | 35 | 16 | 57 | T T T T T H |
5 | Juventus | 31 | 14 | 14 | 3 | 47 | 29 | 18 | 56 | T T B B T H |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 | H T H B H T |
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | 15 | 53 | T T T T T H |
8 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T B T T H |
9 | AC Milan | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 48 | B B T T B H |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 42 | -6 | 40 | T T H B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | B H H T B T |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B T H H |
15 | Cagliari | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 30 | B B H B T H |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | T B H H H H |
17 | Lecce | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 50 | -28 | 26 | B B B B B H |
18 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
19 | Venezia | 31 | 3 | 12 | 16 | 24 | 44 | -20 | 21 | H H H H B H |
20 | Monza | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 55 | -30 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)