Phong độ Guingamp gần đây, KQ Guingamp mới nhất
Phong độ Guingamp gần đây
-
12/04/2025GuingampLorient0 - 0L
-
08/04/2025USL DunkerqueGuingamp 10 - 0L
-
30/03/2025GuingampStade Lavallois MFC 12 - 0W
-
15/03/2025TroyesGuingamp0 - 0W
-
08/03/2025GuingampClermont0 - 1W
-
01/03/2025Red Star FC 93Guingamp1 - 1L
-
22/02/2025GrenobleGuingamp1 - 0D
-
16/02/2025GuingampMetz0 - 1L
-
08/02/2025AjaccioGuingamp0 - 2W
-
26/02/2025Cannes ASGuingamp2 - 0L
Thống kê phong độ Guingamp gần đây, KQ Guingamp mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Guingamp gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Guingamp gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025GuingampLorient0 - 0L
-
08/04/2025USL DunkerqueGuingamp 10 - 0L
-
30/03/2025GuingampStade Lavallois MFC 12 - 0W
-
15/03/2025TroyesGuingamp0 - 0W
-
08/03/2025GuingampClermont0 - 1W
-
01/03/2025Red Star FC 93Guingamp1 - 1L
-
22/02/2025GrenobleGuingamp1 - 0D
-
16/02/2025GuingampMetz0 - 1L
-
08/02/2025AjaccioGuingamp0 - 2W
-
26/02/2025Cannes ASGuingamp2 - 0L
- Kết quả Guingamp mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Guingamp mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Guingamp gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Guingamp (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Guingamp thắng
Bại: là số trận Guingamp thua
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)