Phong độ Kutahyaspor gần đây, KQ Kutahyaspor mới nhất
Phong độ Kutahyaspor gần đây
-
13/04/2025Viven BornovaKutahyaspor0 - 0W
-
06/04/2025KutahyasporArtvin Hopaspor1 - 0W
-
02/04/2025Silifke BelediyesporKutahyaspor3 - 2L
-
26/03/2025Elazig KarakocanKutahyaspor0 - 1W
-
22/03/2025KutahyasporBulvarspor0 - 1L
-
16/03/2025Kirsehir KoyhizmetleriKutahyaspor0 - 1D
-
09/03/2025KutahyasporBursaspor2 - 0W
-
02/03/2025KusadasisporKutahyaspor0 - 1W
-
16/02/2025KutahyasporKahramanmarasspor2 - 1W
-
09/02/2025Anadolu UniversitesiKutahyaspor0 - 0D
Thống kê phong độ Kutahyaspor gần đây, KQ Kutahyaspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Kutahyaspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Kutahyaspor gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Viven BornovaKutahyaspor0 - 0W
-
06/04/2025KutahyasporArtvin Hopaspor1 - 0W
-
02/04/2025Silifke BelediyesporKutahyaspor3 - 2L
-
26/03/2025Elazig KarakocanKutahyaspor0 - 1W
-
22/03/2025KutahyasporBulvarspor0 - 1L
-
16/03/2025Kirsehir KoyhizmetleriKutahyaspor0 - 1D
-
09/03/2025KutahyasporBursaspor2 - 0W
-
02/03/2025KusadasisporKutahyaspor0 - 1W
-
16/02/2025KutahyasporKahramanmarasspor2 - 1W
-
09/02/2025Anadolu UniversitesiKutahyaspor0 - 0D
- Kết quả Kutahyaspor mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kutahyaspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kutahyaspor (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Kutahyaspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Kutahyaspor thắng
Bại: là số trận Kutahyaspor thua
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 28 | 19 | 4 | 5 | 68 | 26 | 42 | 61 | T T B T H T |
2 | Mardin BB | 28 | 18 | 7 | 3 | 55 | 20 | 35 | 61 | H T T T H H |
3 | Agri 1970 Spor | 28 | 15 | 7 | 6 | 39 | 26 | 13 | 52 | T T H H T H |
4 | Zonguldak | 28 | 15 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 51 | H B T T H T |
5 | Orduspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 50 | B B B B H T |
6 | Turk Metal Kirikkale | 28 | 14 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 48 | H T T B T T |
7 | Kahramanmaras Bld | 28 | 13 | 8 | 7 | 49 | 27 | 22 | 47 | T B T B H T |
8 | Nilufer Belediye | 28 | 10 | 11 | 7 | 38 | 26 | 12 | 41 | B B H T H B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 34 | T B B T T H |
10 | 1926 Polatli Belediye | 28 | 8 | 8 | 12 | 37 | 52 | -15 | 32 | T T H B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B T B T H B |
12 | Denizlispor | 28 | 5 | 11 | 12 | 26 | 53 | -27 | 26 | H B H H H H |
13 | Bergama Belediyespor | 28 | 6 | 7 | 15 | 36 | 55 | -19 | 25 | B B B B B B |
14 | EdirnesporGenclik | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 55 | -30 | 22 | B T T B H H |
15 | Tepecik Bld | 28 | 4 | 9 | 15 | 24 | 51 | -27 | 21 | T T H B B H |
16 | Turgutluspor | 28 | 3 | 7 | 18 | 31 | 56 | -25 | 16 | B B H T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)